Chứng quyền HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CHPG2326)
CW HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-14
220
Mở cửa230
Cao nhất240
Thấp nhất190
Cao nhất NY1,390
Thấp nhất NY180
KLGD1,889,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH30,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,350
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **28,380
S-X *850
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 220 | -10 (-4.35%) | 1,889,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,200 | 160 (+7.84%) | 1,790,500 | 6,700 | 30,600 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,050 | -410 (-28.08%) | 900 | 2,923 | 31,977 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 122,500 | 1,812 | 33,808 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 640 | 90 (+16.36%) | 196,200 | 589 | 32,671 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,500 | 240 (+19.05%) | 82,100 | 700 | 33,000 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,730 | 220 (+14.57%) | 1,439,000 | 1,700 | 32,460 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 840 | 50 (+6.33%) | 2,370,600 | 2,700 | 33,040 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 860 | 40 (+4.88%) | 592,200 | 2,200 | 33,660 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 880 | 50 (+6.02%) | 316,800 | 1,700 | 34,280 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | 30 (+4.55%) | 2,400,900 | 1,200 | 35,020 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 800 | 110 (+15.94%) | 185,400 | 1,034 | 32,866 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,190 | 110 (+10.19%) | 285,200 | 701 | 34,759 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,510 | 240 (+7.34%) | 6,000 | 478 | 37,242 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,300 | 150 (+13.04%) | 1,228,800 | 700 | 32,600 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 910 | 20 (+2.25%) | 326,200 | 6,700 | 33,100 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,200 | 180 (+17.65%) | 1,581,500 | 2,700 | 31,600 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 633,700 | -300 | 32,440 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 890 | 10 (+1.14%) | 336,700 | 27,550 | 3,550 | 29,340 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,290 | -110 (-3.24%) | 139,000 | 131,000 | 31,000 | 132,900 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,930 | -80 (-2%) | 101,700 | 131,000 | 31,000 | 139,300 | 15 tháng |
CHPG2331 | 840 | 50 (+6.33%) | 2,370,600 | 30,700 | 2,700 | 33,040 | 12 tháng |
CHPG2332 | 860 | 40 (+4.88%) | 592,200 | 30,700 | 2,200 | 33,660 | 13 tháng |
CHPG2333 | 880 | 50 (+6.02%) | 316,800 | 30,700 | 1,700 | 34,280 | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | 30 (+4.55%) | 2,400,900 | 30,700 | 1,200 | 35,020 | 15 tháng |
CMBB2314 | 890 | -80 (-8.25%) | 640,800 | 22,550 | 2,550 | 23,560 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 947,500 | 22,550 | 2,550 | 25,080 | 15 tháng |
CMSN2313 | 860 | 30 (+3.61%) | 625,000 | 72,300 | -7,700 | 88,600 | 12 tháng |
CMWG2313 | 2,010 | 10 (+0.50%) | 1,038,300 | 59,100 | 9,100 | 62,060 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 3,270,100 | 59,100 | 7,100 | 66,600 | 15 tháng |
CSTB2327 | 210 | (0.00%) | 283,500 | 27,950 | -4,050 | 33,260 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 167,800 | 27,950 | -5,050 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,870 | 10 (+0.54%) | 581,500 | 48,200 | 13,200 | 49,960 | 12 tháng |
CVHM2313 | 310 | -10 (-3.13%) | 134,300 | 40,900 | -9,100 | 53,100 | 12 tháng |
CVIB2304 | 940 | -20 (-2.08%) | 170,900 | 21,550 | 2,671 | 22,428 | 10 tháng |
CVIB2305 | 660 | -10 (-1.49%) | 2,203,300 | 21,550 | 783 | 24,505 | 15 tháng |
CVIC2308 | 270 | -20 (-6.90%) | 630,400 | 45,400 | -4,600 | 52,700 | 10 tháng |
CVIC2309 | 360 | -10 (-2.70%) | 930,800 | 45,400 | -6,600 | 55,600 | 12 tháng |
CVNM2310 | 230 | -40 (-14.81%) | 50,700 | 67,900 | -10,498 | 80,652 | 10 tháng |
CVNM2311 | 560 | -30 (-5.08%) | 788,300 | 67,900 | -10,498 | 83,886 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 90,300 | 18,550 | -4,326 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 539,400 | 18,550 | -4,802 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | 10 (+4.76%) | 164,800 | 23,200 | -6,800 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 22/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 30,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 30,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |