Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CHPG2321)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2023.2
1,400
Mở cửa1,760
Cao nhất1,760
Thấp nhất1,400
Cao nhất NY3,380
Thấp nhất NY1,050
KLGD47,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,500
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **28,700
S-X *4,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,070 | -130 (-5.91%) | 111,900 | 6,200 | 30,210 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,200 | 150 (+14.29%) | 9,200 | 2,423 | 32,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,140 | -90 (-7.32%) | 1,000 | 1,312 | 33,448 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 550 | -90 (-14.06%) | 23,500 | 89 | 32,311 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 201,900 | 200 | 32,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,510 | -220 (-12.72%) | 135,100 | 1,200 | 32,020 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 800 | -40 (-4.76%) | 581,900 | 2,200 | 32,800 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 820 | -40 (-4.65%) | 155,500 | 1,700 | 33,420 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 840 | -40 (-4.55%) | 254,400 | 1,200 | 34,040 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 670 | -20 (-2.90%) | 1,056,800 | 700 | 34,860 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 700 | -100 (-12.50%) | 11,600 | 534 | 32,466 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,080 | -110 (-9.24%) | 40,000 | 201 | 34,319 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,300 | -210 (-5.98%) | 800 | -22 | 36,822 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,230 | -70 (-5.38%) | 211,600 | 200 | 32,460 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 890 | -20 (-2.20%) | 386,900 | 6,200 | 32,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,040 | -160 (-13.33%) | 189,800 | 2,200 | 31,120 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 291,700 | -800 | 31,900 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 201,900 | 30,200 | 200 | 32,900 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 7,300 | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 49,600 | 27,850 | -4,150 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,960 | -20 (-1.01%) | 180,700 | 27,550 | 5,550 | 27,880 | 8 tháng |
CACB2307 | 640 | 10 (+1.59%) | 429,100 | 27,550 | 2,550 | 28,840 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,860 | 10 (+0.21%) | 250,600 | 130,200 | 48,200 | 130,600 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,250 | (0.00%) | 368,000 | 130,200 | 29,200 | 134,750 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,230 | -70 (-5.38%) | 211,600 | 30,200 | 200 | 32,460 | 8 tháng |
CHPG2342 | 890 | -20 (-2.20%) | 386,900 | 30,200 | 6,200 | 32,900 | 12 tháng |
CMBB2317 | 700 | -10 (-1.41%) | 497,500 | 22,450 | 2,450 | 23,500 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 15,600 | 22,450 | 4,450 | 23,840 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,850 | -70 (-2.40%) | 95,500 | 58,700 | 16,700 | 59,100 | 8 tháng |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 14,700 | 27,850 | -3,150 | 31,100 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,000 | 100 (+11.11%) | 2,900 | 27,850 | 850 | 34,000 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 56,600 | 21,400 | 1,577 | 23,599 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 17,200 | 18,550 | 550 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 600 | 18,550 | -1,450 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 860 | (0.00%) | 23,000 | -1,000 | 26,580 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,400 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |