Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.21 (HOSE: CHPG2214)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.21

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY690

Thấp nhất NY10

KLGD1,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,000

Giá thực hiện28,744

Hòa vốn **28,820

S-X *-10,744

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,06020 (+0.98%)1,082,0006,00030,180ACBS12 tháng
CHPG23151,460 (0.00%)2,22333,617KIS12 tháng
CHPG23161,130-10 (-0.88%)40,9001,11233,408KIS15 tháng
CHPG2319540-10 (-1.82%)109,200-11132,271KIS12 tháng
CHPG23221,35090 (+7.14%)14,00032,700VND12 tháng
CHPG23291,490-20 (-1.32%)1,110,9001,00031,980HCM12 tháng
CHPG2331780-10 (-1.27%)657,7002,00032,680SSI12 tháng
CHPG2332800-20 (-2.44%)80,0001,50033,300SSI13 tháng
CHPG2333820-10 (-1.20%)29,5001,00033,920SSI14 tháng
CHPG2334650-10 (-1.52%)526,80050034,700SSI15 tháng
CHPG2337620-70 (-10.14%)13,40033432,146KIS9 tháng
CHPG23381,010-70 (-6.48%)141,400134,039KIS12 tháng
CHPG23393,190-80 (-2.45%)100-22236,602KIS15 tháng
CHPG23411,100-50 (-4.35%)632,20032,200VND8 tháng
CHPG2342870-20 (-2.25%)74,3006,00032,700VND12 tháng
CHPG2343980-40 (-3.92%)640,1002,00030,940VPBankS6 tháng
CHPG2401210-270 (-56.25%)285,400-1,00031,630VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,460 (0.00%)30,0002,22333,61712 tháng
CHPG23161,130-10 (-0.88%)40,90030,0001,11233,40815 tháng
CSTB2312100-10 (-9.09%)222,20028,050-5,28333,83312 tháng
CSTB2313280 (0.00%)378,60028,050-7,50536,95515 tháng
CHDB23061,500-40 (-2.60%)129,50023,9504,60924,56412 tháng
CHPG2319540-10 (-1.82%)109,20030,000-11132,27112 tháng
CMSN2307170 (0.00%)54,90072,200-10,79984,69912 tháng
CNVL2305570-220 (-27.85%)42,30013,800-3,19919,27912 tháng
CPDR23052,180-40 (-1.80%)17,40027,0506,82828,94212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,150-4,84916,13912 tháng
CSTB231650-30 (-37.50%)26,50028,050-8,28336,58312 tháng
CVHM230740 (0.00%)1,10040,950-21,71662,98612 tháng
CVIC2306170-10 (-5.56%)5,40044,950-17,27263,58212 tháng
CVNM2306300-20 (-6.25%)3,90067,700-4,00774,55412 tháng
CVRE2308200 (0.00%)22,950-8,38332,33312 tháng
CHPG2337620-70 (-10.14%)13,40030,00033432,1469 tháng
CHPG23381,010-70 (-6.48%)141,40030,000134,03912 tháng
CHPG23393,190-80 (-2.45%)10030,000-22236,60215 tháng
CMSN2316600-30 (-4.76%)151,00072,200-11,77989,97912 tháng
CMSN23171,24060 (+5.08%)87,70072,200-14,66896,78815 tháng
CPOW2313210-10 (-4.55%)89,30011,150-1,73813,3089 tháng
CPOW231452020 (+4%)252,80011,150-1,96114,15112 tháng
CPOW231573010 (+1.39%)52,20011,150-2,30614,91615 tháng
CSHB230354050 (+10.20%)18,70011,900-44513,4259 tháng
CSHB230433040 (+13.79%)120,30011,90023413,3169 tháng
CSHB2305320 (0.00%)30,60011,900-65514,15512 tháng
CSHB23061,27090 (+7.63%)283,10011,900-87715,31715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)5,30028,050-6,94935,4999 tháng
CSTB2332280-20 (-6.67%)94,50028,050-7,83837,28812 tháng
CSTB23331,300-150 (-10.34%)33,10028,050-8,06138,71115 tháng
CTPB2305260-20 (-7.14%)7,00017,650-1,68320,3739 tháng
CTPB23061,090-10 (-0.91%)55,90017,650-2,23822,06812 tháng
CVHM2316100-10 (-9.09%)108,20040,950-10,28452,0349 tháng
CVHM2317320-30 (-8.57%)417,50040,950-11,39554,90512 tháng
CVHM2318900-50 (-5.26%)10040,950-12,50657,95615 tháng
CVIC2312150 (0.00%)60044,950-7,39553,8459 tháng
CVIC2313390-20 (-4.88%)206,30044,950-8,50657,35612 tháng
CVIC23141,230-60 (-4.65%)18,30044,950-9,61760,71715 tháng
CVNM2314460-30 (-6.12%)50,10067,700-17,44888,75412 tháng
CVNM23151,660 (0.00%)67,700-19,40893,61515 tháng
CVPB2317130 (0.00%)18,650-4,22523,3719 tháng
CVPB2318300-20 (-6.25%)63,80018,650-4,76624,56012 tháng
CVPB23191,120-100 (-8.20%)31,00018,650-5,29626,08115 tháng
CVRE231818040 (+28.57%)10022,950-8,04931,7199 tháng
CVRE2319230-10 (-4.17%)584,60022,950-8,82732,69712 tháng
CVRE2320900-170 (-15.89%)179,30022,950-9,38334,13315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:02/06/2022
Ngày niêm yết:01/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:03/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:7.56 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:28,744
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.