Chứng quyền CHPG01MBS22CE (HOSE: CHPG2211)
CW CHPG01MBS22CE
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,370
Thấp nhất NY10
KLGD159,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,250
Giá thực hiện44,500
Hòa vốn **33,692
S-X *-14,412
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,740 | (0.00%) | 5,300 | 29,220 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2315 | 1,400 | (0.00%) | 1,523 | 33,377 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,010 | (0.00%) | 412 | 32,928 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2319 | 440 | (0.00%) | -811 | 31,871 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2322 | 1,150 | (0.00%) | -700 | 32,300 | VND | 12 tháng | |
CHPG2329 | 1,250 | (0.00%) | 300 | 31,500 | HCM | 12 tháng | |
CHPG2331 | 680 | (0.00%) | 1,300 | 32,080 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2332 | 710 | (0.00%) | 800 | 32,760 | SSI | 13 tháng | |
CHPG2333 | 720 | (0.00%) | 300 | 33,320 | SSI | 14 tháng | |
CHPG2334 | 590 | (0.00%) | -200 | 34,220 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2337 | 560 | (0.00%) | -366 | 31,906 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 930 | (0.00%) | -699 | 33,719 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,020 | (0.00%) | -922 | 36,262 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2341 | 930 | (0.00%) | -700 | 31,860 | VND | 8 tháng | |
CHPG2342 | 820 | (0.00%) | 5,300 | 32,200 | VND | 12 tháng | |
CHPG2343 | 830 | (0.00%) | 1,300 | 30,490 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | -1,700 | 32,440 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.0258 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 44,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 33,662 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |