Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/12 (HOSE: CHPG2208)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/12
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD224,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,200
Giá thực hiện40,000
Hòa vốn **30,296
S-X *-11,058
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,780 | 40 (+2.30%) | 106,200 | 5,300 | 29,340 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,500 | 100 (+7.14%) | 100 | 1,523 | 33,777 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,010 | (0.00%) | 412 | 32,928 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2319 | 440 | (0.00%) | 7,000 | -811 | 31,871 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,190 | 40 (+3.48%) | 100 | -700 | 32,380 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,280 | 30 (+2.40%) | 38,800 | 300 | 31,560 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 700 | 20 (+2.94%) | 20,800 | 1,300 | 32,200 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 720 | 10 (+1.41%) | 10,000 | 800 | 32,820 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 720 | (0.00%) | 1,100 | 300 | 33,320 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 600 | 10 (+1.69%) | 53,000 | -200 | 34,300 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 560 | (0.00%) | -366 | 31,906 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 930 | (0.00%) | -699 | 33,719 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,020 | (0.00%) | -922 | 36,262 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2341 | 950 | 20 (+2.15%) | 3,200 | -700 | 31,900 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 840 | 20 (+2.44%) | 2,700 | 5,300 | 32,400 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 840 | 10 (+1.20%) | 1,000 | 1,300 | 30,520 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | -1,700 | 32,440 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,780 | 40 (+2.30%) | 106,200 | 29,300 | 5,300 | 29,340 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,540 | 40 (+1.14%) | 12,700 | 22,900 | 5,507 | 23,551 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,050 | -50 (-4.55%) | 40,100 | 71,100 | 5,100 | 72,300 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,820 | (0.00%) | 111,900 | 58,500 | 22,842 | 58,716 | 12 tháng |
CSTB2306 | 170 | 10 (+6.25%) | 50,000 | 28,250 | -1,750 | 30,340 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,040 | (0.00%) | 48,250 | 21,250 | 48,120 | 12 tháng | |
CVHM2302 | 90 | -10 (-10%) | 2,400 | 41,050 | -8,950 | 50,360 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,330 | (0.00%) | 21,800 | 3,723 | 21,739 | 12 tháng | |
CVRE2303 | 150 | (0.00%) | 100,100 | 23,150 | -1,850 | 25,450 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,120 | 70 (+3.41%) | 72,700 | 58,500 | 10,500 | 60,720 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,210 | (0.00%) | 28,250 | 1,250 | 30,630 | 10 tháng | |
CVIB2306 | 3,330 | (0.00%) | 21,800 | 5,753 | 22,334 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.7823 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 40,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 30,258 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |