Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.15 (HOSE: CHPG2201)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.15

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
19/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,330

Thấp nhất NY10

KLGD926,200

NN mua75,820

NN bán14,320

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,400

Giá thực hiện49,666

Hòa vốn **37,721

S-X *-19,170

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2201: CHPG2301 CMWG1901
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,740120 (+7.41%)755,5005,30029,220ACBS12 tháng
CHPG23151,400-140 (-9.09%)31,2001,52333,377KIS12 tháng
CHPG23161,010100 (+10.99%)53,10041232,928KIS15 tháng
CHPG231944040 (+10%)385,300-81131,871KIS12 tháng
CHPG23221,15090 (+8.49%)44,500-70032,300VND12 tháng
CHPG23291,250150 (+13.64%)519,70030031,500HCM12 tháng
CHPG233168020 (+3.03%)2,272,6001,30032,080SSI12 tháng
CHPG233271060 (+9.23%)689,40080032,760SSI13 tháng
CHPG233372030 (+4.35%)259,60030033,320SSI14 tháng
CHPG233459030 (+5.36%)557,000-20034,220SSI15 tháng
CHPG233756030 (+5.66%)134,100-36631,906KIS9 tháng
CHPG233893030 (+3.33%)433,600-69933,719KIS12 tháng
CHPG23393,02060 (+2.03%)10,900-92236,262KIS15 tháng
CHPG234193090 (+10.71%)285,200-70031,860VND8 tháng
CHPG234282030 (+3.80%)135,4005,30032,200VND12 tháng
CHPG234383090 (+12.16%)421,6001,30030,490VPBankS6 tháng
CHPG2401480310 (+182.35%)21,900-1,70032,440VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,400-140 (-9.09%)31,20029,3001,52333,37712 tháng
CHPG23161,010100 (+10.99%)53,10029,30041232,92815 tháng
CSTB231212010 (+9.09%)979,70028,100-5,23333,93312 tháng
CSTB231327020 (+8%)254,00028,100-7,45536,90515 tháng
CHDB23061,56080 (+5.41%)206,70024,3004,95924,77212 tháng
CHPG231944040 (+10%)385,30029,300-81131,87112 tháng
CMSN230718010 (+5.88%)15,20071,100-11,89984,79912 tháng
CNVL2305790-20 (-2.47%)33,00014,900-2,09920,15912 tháng
CPDR23052,260200 (+9.71%)51,10027,9007,67829,26212 tháng
CPOW230670 (0.00%)1,00011,100-4,89916,13912 tháng
CSTB231660-30 (-33.33%)141,80028,100-8,23336,63312 tháng
CVHM230740-10 (-20%)59,00041,150-21,51662,98612 tháng
CVIC2306160-80 (-33.33%)2,80044,750-17,47263,50212 tháng
CVNM2306260 (0.00%)90,00065,800-5,90774,17512 tháng
CVRE230828060 (+27.27%)90023,350-7,98332,73312 tháng
CHPG233756030 (+5.66%)134,10029,300-36631,9069 tháng
CHPG233893030 (+3.33%)433,60029,300-69933,71912 tháng
CHPG23393,02060 (+2.03%)10,90029,300-92236,26215 tháng
CMSN231659010 (+1.72%)216,50071,100-12,87989,87912 tháng
CMSN23171,15040 (+3.60%)244,80071,100-15,76896,06815 tháng
CPOW231322010 (+4.76%)109,10011,100-1,78813,3289 tháng
CPOW231451030 (+6.25%)660,70011,100-2,01114,13112 tháng
CPOW231573030 (+4.29%)565,00011,100-2,35614,91615 tháng
CSHB230351010 (+2%)13,80011,750-59513,3659 tháng
CSHB230430010 (+3.45%)11,70011,7508413,1669 tháng
CSHB2305300-20 (-6.25%)14,20011,750-80514,05512 tháng
CSHB23061,21040 (+3.42%)583,00011,750-1,02715,19715 tháng
CSTB233111010 (+10%)1,20028,100-6,89935,5499 tháng
CSTB233229030 (+11.54%)979,00028,100-7,78837,33812 tháng
CSTB23331,43090 (+6.72%)110,50028,100-8,01138,97115 tháng
CTPB230530040 (+15.38%)59,60017,800-1,53320,5339 tháng
CTPB23061,13040 (+3.67%)71,10017,800-2,08822,14812 tháng
CVHM231615040 (+36.36%)11,90041,150-10,08452,4349 tháng
CVHM231735010 (+2.94%)1,010,30041,150-11,19555,14512 tháng
CVHM231886040 (+4.88%)3,60041,150-12,30657,75615 tháng
CVIC2312140 (0.00%)47,70044,750-7,59553,7459 tháng
CVIC2313390 (0.00%)728,50044,750-8,70657,35612 tháng
CVIC23141,260-10 (-0.79%)422,90044,750-9,81760,86715 tháng
CVNM2314410-20 (-4.65%)395,00065,800-19,34888,36212 tháng
CVNM23151,460-10 (-0.68%)5,00065,800-21,30892,83115 tháng
CVPB231714020 (+16.67%)17,60018,750-4,12523,4099 tháng
CVPB231833030 (+10%)175,70018,750-4,66624,67512 tháng
CVPB23191,23040 (+3.36%)181,70018,750-5,19626,29115 tháng
CVRE2318160 (0.00%)7,00023,350-7,64931,6399 tháng
CVRE2319250-10 (-3.85%)200,10023,350-8,42732,77712 tháng
CVRE23201,080-40 (-3.57%)1,268,70023,350-8,98334,49315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:21/12/2021
Ngày niêm yết:07/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:11/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:19/10/2022
Ngày đáo hạn:21/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.5645 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:49,666
Giá TH điều chỉnh:37,570
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.