Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/BSC/C/9M/EU/Cash/2021-01 (HOSE: CHPG2116)

CW HPG/BSC/C/9M/EU/Cash/2021-01

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
04/07/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,410

Thấp nhất NY10

KLGD327,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,000

Giá thực hiện61,410

Hòa vốn **46,484

S-X *-24,454

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,740120 (+7.41%)755,5005,30029,220ACBS12 tháng
CHPG23151,400-140 (-9.09%)31,2001,52333,377KIS12 tháng
CHPG23161,010100 (+10.99%)53,10041232,928KIS15 tháng
CHPG231944040 (+10%)385,300-81131,871KIS12 tháng
CHPG23221,15090 (+8.49%)44,500-70032,300VND12 tháng
CHPG23291,250150 (+13.64%)519,70030031,500HCM12 tháng
CHPG233168020 (+3.03%)2,272,6001,30032,080SSI12 tháng
CHPG233271060 (+9.23%)689,40080032,760SSI13 tháng
CHPG233372030 (+4.35%)259,60030033,320SSI14 tháng
CHPG233459030 (+5.36%)557,000-20034,220SSI15 tháng
CHPG233756030 (+5.66%)134,100-36631,906KIS9 tháng
CHPG233893030 (+3.33%)433,600-69933,719KIS12 tháng
CHPG23393,02060 (+2.03%)10,900-92236,262KIS15 tháng
CHPG234193090 (+10.71%)285,200-70031,860VND8 tháng
CHPG234282030 (+3.80%)135,4005,30032,200VND12 tháng
CHPG234383090 (+12.16%)421,6001,30030,490VPBankS6 tháng
CHPG2401480310 (+182.35%)21,900-1,70032,440VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,15090 (+8.49%)44,50029,300-70032,30012 tháng
CPOW230910 (0.00%)58,80011,100-3,40014,52010 tháng
CSTB231820-10 (-33.33%)49,00028,100-3,90032,08010 tháng
CACB23061,990150 (+8.15%)333,10027,6005,60027,9708 tháng
CACB230765050 (+8.33%)199,90027,6002,60028,9009 tháng
CFPT23164,570200 (+4.58%)338,700127,60045,600127,7008 tháng
CFPT23172,100110 (+5.53%)281,000127,60026,600132,50012 tháng
CHPG234193090 (+10.71%)285,20029,300-70031,8608 tháng
CHPG234282030 (+3.80%)135,40029,3005,30032,20012 tháng
CMBB231774060 (+8.82%)519,40022,9002,90023,7009 tháng
CMBB23181,590110 (+7.43%)87,10022,9004,90024,36010 tháng
CMWG23182,67040 (+1.52%)591,00058,30016,30058,0208 tháng
CSTB233630 (0.00%)35,80028,100-2,90031,1506 tháng
CSTB23371,040-10 (-0.95%)18,10028,1001,10034,28012 tháng
CVIB23071,02010 (+0.99%)83,20021,7001,87723,6749 tháng
CVPB232146010 (+2.22%)61,20018,75075021,2209 tháng
CVPB232250020 (+4.17%)12,90018,750-1,25022,00010 tháng
CVRE2322890 (0.00%)90,40023,350-65026,6708 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:06/10/2021
Ngày niêm yết:22/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:26/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:04/07/2022
Ngày đáo hạn:06/07/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.0258 : 1
Giá phát hành:2,830
Giá thực hiện:61,410
Giá TH điều chỉnh:46,454
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.