Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG-HSC-MET 07 (HOSE: CHPG2113)

CW HPG-HSC-MET 07

Ngừng giao dịch

60

50 (+500%)
03/03/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất100

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,990

Thấp nhất NY10

KLGD2,162,900

NN mua17,000

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở50,100

Giá thực hiện51,500

Hòa vốn **51,740

S-X *-1,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,470-90 (-5.77%)905,7004,35028,410ACBS12 tháng
CHPG23151,550-50 (-3.13%)31,10057333,977KIS12 tháng
CHPG2316890 (0.00%)91,500-53832,448KIS15 tháng
CHPG2319350-30 (-7.89%)107,800-1,76131,511KIS12 tháng
CHPG2322960-80 (-7.69%)152,000-1,65031,920VND12 tháng
CHPG2326220-10 (-4.35%)1,889,70085028,380SSI9 tháng
CHPG2328130-10 (-7.14%)2,900-15028,760HCM9 tháng
CHPG23291,000-10 (-0.99%)555,500-65031,000HCM12 tháng
CHPG2331600-20 (-3.23%)1,657,80035031,600SSI12 tháng
CHPG2332620-30 (-4.62%)532,700-15032,220SSI13 tháng
CHPG2333630-30 (-4.55%)1,522,600-65032,780SSI14 tháng
CHPG2334550 (0.00%)377,600-1,15033,900SSI15 tháng
CHPG233690-30 (-25%)358,60023928,471KIS7 tháng
CHPG2337420-40 (-8.70%)64,600-1,31631,346KIS9 tháng
CHPG2338830-30 (-3.49%)313,700-1,64933,319KIS12 tháng
CHPG23392,700-140 (-4.93%)11,600-1,87235,622KIS15 tháng
CHPG2341740-70 (-8.64%)190,400-1,65031,480VND8 tháng
CHPG2342760-20 (-2.56%)39,2004,35031,600VND12 tháng
CHPG234369040 (+6.15%)193,90035030,070VPBankS6 tháng
CHPG2401110-170 (-60.71%)4,200-2,65031,330VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,590240 (+4.49%)47,900127,30047,236124,2819 tháng
CFPT23105,750490 (+9.32%)28,400127,30042,788129,99512 tháng
CHPG2328130-10 (-7.14%)2,90028,350-15028,7609 tháng
CHPG23291,000-10 (-0.99%)555,50028,350-65031,00012 tháng
CMBB23111,690130 (+8.33%)31,10022,4003,40022,3809 tháng
CMBB23121,940100 (+5.43%)45,50022,4002,90023,38012 tháng
CMSN231133010 (+3.13%)35,80068,000-20,50091,14012 tháng
CMWG230911040 (+57.14%)374,00055,6001,60054,5509 tháng
CMWG23101,400140 (+11.11%)327,20055,6001,10061,50012 tháng
CSTB232410 (0.00%)27,80027,600-3,40031,0409 tháng
CSTB2325430-120 (-21.82%)133,20027,600-3,90033,22012 tháng
CTCB23063,66060 (+1.67%)132,00046,85014,85046,6409 tháng
CTCB23073,510-400 (-10.23%)28,30046,85012,85048,04012 tháng
CVHM2311190 (0.00%)8,50041,150-19,35061,45012 tháng
CVHM231210 (0.00%)2,30041,150-14,85056,0509 tháng
CVNM230810 (0.00%)80,00065,400-2,21867,6979 tháng
CVPB231120 (0.00%)18,300-1,24019,5789 tháng
CVPB2312570-10 (-1.72%)475,30018,300-1,71621,10312 tháng
CVRE231210 (0.00%)7,40022,750-4,75027,5409 tháng
CVRE2313240-20 (-7.69%)1,30022,750-6,75030,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/09/2021
Ngày niêm yết:01/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:05/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:03/03/2022
Ngày đáo hạn:07/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:51,500
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.