Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/4M/05 (HOSE: CHPG2110)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/4M/05

Ngừng giao dịch

910

-90 (-9%)
02/12/2021 15:00

Mở cửa1,040

Cao nhất1,040

Thấp nhất900

Cao nhất NY3,340

Thấp nhất NY900

KLGD761,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở48,600

Giá thực hiện44,000

Hòa vốn **48,550

S-X *4,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,170-30 (-1.36%)3 : 124,0006,50030,510ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,200150 (+14.29%)4 : 127,7772,72332,577KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,230 (0.00%)4 : 128,8881,61233,808KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319590-50 (-7.81%)4 : 130,11138932,471KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,52020 (+1.33%)2 : 130,00050033,040VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,610-120 (-6.94%)2 : 129,0001,50032,220HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331820-20 (-2.38%)6 : 128,0002,50032,920SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332840-20 (-2.33%)6 : 128,5002,00033,540SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333870-10 (-1.14%)6 : 129,0001,50034,220SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334680-10 (-1.45%)8 : 129,5001,00034,940SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337730-70 (-8.75%)4 : 129,66683432,586KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,080-110 (-9.24%)4 : 129,99950134,319KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,450-60 (-1.71%)2 : 130,22227837,122KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23411,260-40 (-3.08%)2 : 130,00050032,520VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342900-10 (-1.10%)10 : 124,0006,50033,000VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,100-100 (-8.33%)3 : 128,0002,50031,300VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401300-180 (-37.50%)3 : 131,000-50031,900VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,170-30 (-1.36%)3 : 130,45024,0006,45030,510HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,420140 (+4.27%)2 : 122,45020,0005,05723,342MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,150 (0.00%)6 : 172,20066,0006,20072,900MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,900 (0.00%)4 : 158,60036,00022,94259,033MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306130-20 (-13.33%)2 : 127,90030,000-2,10030,260STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,270170 (+2.39%)3 : 148,10027,00021,10048,810TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM2302100 (0.00%)4 : 141,30050,000-8,70050,400VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,24030 (+1.36%)2 : 121,45023,0003,37321,598VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230380-40 (-33.33%)3 : 123,10025,000-1,90025,240VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23162,040-140 (-6.42%)6 : 158,60048,00010,60060,240MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,170-30 (-2.50%)3 : 127,90027,00090030,510STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,230 (0.00%)2 : 121,45017,0005,40322,145VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.