Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG-HSC-MET04 (HOSE: CHPG2021)

CW HPG-HSC-MET04

Ngừng giao dịch

10,260

60 (+0.59%)
30/03/2021 15:00

Mở cửa10,200

Cao nhất10,350

Thấp nhất10,200

Cao nhất NY11,230

Thấp nhất NY3,500

KLGD226,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,450

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **45,520

S-X *21,450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,440-120 (-7.69%)154,9004,20028,320ACBS12 tháng
CHPG23151,550-50 (-3.13%)31,10042333,977KIS12 tháng
CHPG2316810-80 (-8.99%)72,000-68832,128KIS15 tháng
CHPG2319340-40 (-10.53%)95,800-1,91131,471KIS12 tháng
CHPG2322930-110 (-10.58%)13,400-1,80031,860VND12 tháng
CHPG2326200-30 (-13.04%)274,20070028,300SSI9 tháng
CHPG2328130-10 (-7.14%)2,900-30028,760HCM9 tháng
CHPG2329980-30 (-2.97%)518,600-80030,960HCM12 tháng
CHPG2331590-30 (-4.84%)453,80020031,540SSI12 tháng
CHPG2332610-40 (-6.15%)120,600-30032,160SSI13 tháng
CHPG2333620-40 (-6.06%)1,223,200-80032,720SSI14 tháng
CHPG2334540-10 (-1.82%)154,300-1,30033,820SSI15 tháng
CHPG233680-40 (-33.33%)212,7008928,431KIS7 tháng
CHPG2337450-10 (-2.17%)51,100-1,46631,466KIS9 tháng
CHPG2338750-110 (-12.79%)293,200-1,79932,999KIS12 tháng
CHPG23392,700-140 (-4.93%)11,600-2,02235,622KIS15 tháng
CHPG2341720-90 (-11.11%)34,000-1,80031,440VND8 tháng
CHPG2342750-30 (-3.85%)20,5004,20031,500VND12 tháng
CHPG2343640-10 (-1.54%)193,20020029,920VPBankS6 tháng
CHPG2401110-170 (-60.71%)4,200-2,80031,330VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,580230 (+4.30%)40,300127,50047,436124,2029 tháng
CFPT23105,650390 (+7.41%)28,100127,50042,988129,20412 tháng
CHPG2328130-10 (-7.14%)2,90028,200-30028,7609 tháng
CHPG2329980-30 (-2.97%)518,60028,200-80030,96012 tháng
CMBB23111,65090 (+5.77%)5,40022,3003,30022,3009 tháng
CMBB23121,830-10 (-0.54%)23,00022,3002,80023,16012 tháng
CMSN2311320 (0.00%)24,80067,600-20,90091,06012 tháng
CMWG230916090 (+128.57%)348,40055,6001,60054,8009 tháng
CMWG23101,35090 (+7.14%)286,70055,6001,10061,25012 tháng
CSTB232410 (0.00%)16,80027,600-3,40031,0409 tháng
CSTB232560050 (+9.09%)50,80027,600-3,90033,90012 tháng
CTCB23063,66060 (+1.67%)132,00046,60014,60046,6409 tháng
CTCB23073,470-440 (-11.25%)25,90046,60012,60047,88012 tháng
CVHM2311190 (0.00%)40,500-20,00061,45012 tháng
CVHM231210 (0.00%)2,30040,500-15,50056,0509 tháng
CVNM230810 (0.00%)80,00065,300-2,31867,6979 tháng
CVPB231120 (0.00%)18,350-1,19019,5789 tháng
CVPB2312580 (0.00%)306,30018,350-1,66621,12212 tháng
CVRE231210 (0.00%)30022,550-4,95027,5409 tháng
CVRE2313240-20 (-7.69%)1,30022,550-6,95030,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:01/10/2020
Ngày niêm yết:23/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:27/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:30/03/2021
Ngày đáo hạn:01/04/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.