Chứng quyền HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-03 (HOSE: CHPG2004)
CW HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-03
2,710
Mở cửa3,630
Cao nhất3,650
Thấp nhất2,710
Cao nhất NY5,070
Thấp nhất NY20
KLGD240,550
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,500
Giá thực hiện23,500
Hòa vốn **26,210
S-X *2,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,740 | 120 (+7.41%) | 755,500 | 5,300 | 29,220 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,400 | -140 (-9.09%) | 31,200 | 1,523 | 33,377 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,010 | 100 (+10.99%) | 53,100 | 412 | 32,928 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 440 | 40 (+10%) | 385,300 | -811 | 31,871 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,150 | 90 (+8.49%) | 44,500 | -700 | 32,300 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,250 | 150 (+13.64%) | 519,700 | 300 | 31,500 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 680 | 20 (+3.03%) | 2,272,600 | 1,300 | 32,080 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 710 | 60 (+9.23%) | 689,400 | 800 | 32,760 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 720 | 30 (+4.35%) | 259,600 | 300 | 33,320 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 590 | 30 (+5.36%) | 557,000 | -200 | 34,220 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 560 | 30 (+5.66%) | 134,100 | -366 | 31,906 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 930 | 30 (+3.33%) | 433,600 | -699 | 33,719 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,020 | 60 (+2.03%) | 10,900 | -922 | 36,262 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 930 | 90 (+10.71%) | 285,200 | -700 | 31,860 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 820 | 30 (+3.80%) | 135,400 | 5,300 | 32,200 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 830 | 90 (+12.16%) | 421,600 | 1,300 | 30,490 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | 310 (+182.35%) | 21,900 | -1,700 | 32,440 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | 40 (+4.76%) | 723,300 | 27,600 | 3,600 | 29,280 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,080 | 120 (+4.05%) | 159,700 | 127,600 | 27,600 | 130,800 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,710 | 110 (+3.06%) | 650,200 | 127,600 | 27,600 | 137,100 | 15 tháng |
CHPG2331 | 680 | 20 (+3.03%) | 2,272,600 | 29,300 | 1,300 | 32,080 | 12 tháng |
CHPG2332 | 710 | 60 (+9.23%) | 689,400 | 29,300 | 800 | 32,760 | 13 tháng |
CHPG2333 | 720 | 30 (+4.35%) | 259,600 | 29,300 | 300 | 33,320 | 14 tháng |
CHPG2334 | 590 | 30 (+5.36%) | 557,000 | 29,300 | -200 | 34,220 | 15 tháng |
CMBB2314 | 970 | 80 (+8.99%) | 266,700 | 22,900 | 2,900 | 23,880 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,350 | 100 (+8%) | 146,100 | 22,900 | 2,900 | 25,400 | 15 tháng |
CMSN2313 | 830 | 50 (+6.41%) | 124,000 | 71,100 | -8,900 | 88,300 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,940 | 320 (+19.75%) | 755,800 | 58,300 | 8,300 | 61,640 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,370 | 120 (+9.60%) | 2,316,700 | 58,300 | 6,300 | 65,700 | 15 tháng |
CSTB2327 | 240 | 10 (+4.35%) | 339,100 | 28,100 | -3,900 | 33,440 | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | (0.00%) | 234,900 | 28,100 | -4,900 | 36,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,890 | 70 (+3.85%) | 582,600 | 48,350 | 13,350 | 50,120 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 93,600 | 41,150 | -8,850 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 990 | 120 (+13.79%) | 688,100 | 21,700 | 2,821 | 22,617 | 10 tháng |
CVIB2305 | 680 | 70 (+11.48%) | 1,287,800 | 21,700 | 933 | 24,618 | 15 tháng |
CVIC2308 | 260 | 30 (+13.04%) | 1,789,900 | 44,750 | -5,250 | 52,600 | 10 tháng |
CVIC2309 | 350 | 20 (+6.06%) | 217,900 | 44,750 | -7,250 | 55,500 | 12 tháng |
CVNM2310 | 240 | (0.00%) | 27,500 | 65,800 | -12,598 | 80,750 | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | (0.00%) | 779,900 | 65,800 | -12,598 | 83,298 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 937,800 | 18,750 | -4,126 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | 20 (+7.69%) | 1,107,100 | 18,750 | -4,602 | 24,954 | 15 tháng |
CVRE2315 | 230 | (0.00%) | 432,000 | 23,350 | -6,650 | 31,840 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 14/02/2020 |
Ngày niêm yết: | 11/03/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/06/2020 |
Ngày đáo hạn: | 15/06/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 23,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |