Chứng quyền CHPG03MBS19CE (HOSE: CHPG1908)
CW CHPG03MBS19CE
2,400
Mở cửa2,180
Cao nhất2,400
Thấp nhất2,150
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY1,400
KLGD130,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,500
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **25,300
S-X *5,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,040 | 300 (+17.24%) | 1,127,300 | 6,150 | 30,120 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,460 | 60 (+4.29%) | 600 | 2,373 | 33,617 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,140 | 130 (+12.87%) | 279,700 | 1,262 | 33,448 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 550 | 110 (+25%) | 185,700 | 39 | 32,311 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,260 | 110 (+9.57%) | 234,800 | 150 | 32,520 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,510 | 260 (+20.80%) | 857,700 | 1,150 | 32,020 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 790 | 110 (+16.18%) | 2,372,500 | 2,150 | 32,740 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 820 | 110 (+15.49%) | 1,407,500 | 1,650 | 33,420 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 830 | 110 (+15.28%) | 324,400 | 1,150 | 33,980 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 660 | 70 (+11.86%) | 1,787,800 | 650 | 34,780 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 690 | 130 (+23.21%) | 38,200 | 484 | 32,426 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,080 | 150 (+16.13%) | 262,500 | 151 | 34,319 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,270 | 250 (+8.28%) | 18,600 | -72 | 36,762 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,150 | 220 (+23.66%) | 218,700 | 150 | 32,300 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 890 | 70 (+8.54%) | 289,700 | 6,150 | 32,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,020 | 190 (+22.89%) | 528,200 | 2,150 | 31,060 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 61,800 | -850 | 32,440 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 22/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 12/11/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/11/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/01/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/01/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,450 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |