Chứng quyền M_HPG_VPS_CA_T (HOSE: CHPG1903)
CW M_HPG_VPS_CA_T
20
Mở cửa20
Cao nhất200
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,570
Thấp nhất NY10
KLGD257,990
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,300
Giá thực hiện23,200
Hòa vốn **23,240
S-X *-1,900
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,900 | 160 (+9.20%) | 823,000 | 5,700 | 29,700 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 900 | -500 (-35.71%) | 500 | 1,923 | 31,377 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,070 | 60 (+5.94%) | 8,300 | 812 | 33,168 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 500 | 60 (+13.64%) | 144,200 | -411 | 32,111 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 8,000 | -300 | 32,400 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,390 | 140 (+11.20%) | 636,500 | 700 | 31,780 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 740 | 60 (+8.82%) | 1,420,200 | 1,700 | 32,440 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 760 | 50 (+7.04%) | 1,237,400 | 1,200 | 33,060 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 770 | 50 (+6.94%) | 196,200 | 700 | 33,620 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 620 | 30 (+5.08%) | 847,400 | 200 | 34,460 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 610 | 50 (+8.93%) | 15,900 | 34 | 32,106 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 900 | -30 (-3.23%) | 41,100 | -299 | 33,599 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,200 | 180 (+5.96%) | 14,000 | -522 | 36,622 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,010 | 80 (+8.60%) | 139,300 | -300 | 32,020 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 840 | 20 (+2.44%) | 112,000 | 5,700 | 32,400 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 920 | 90 (+10.84%) | 265,600 | 1,700 | 30,760 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 350 | -130 (-27.08%) | 27,800 | -1,300 | 32,050 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPS (VPSS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 12/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 26/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/06/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/09/2019 |
Ngày đáo hạn: | 12/09/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 23,200 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |