Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.21 (HOSE: CHDB2306)
CW.HDB.KIS.M.CA.T.21
1,530
Mở cửa1,550
Cao nhất1,550
Thấp nhất1,470
Cao nhất NY1,770
Thấp nhất NY730
KLGD676,500
NN mua553,500
NN bán120,500
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn49
Giá CK cơ sở24,100
Giá thực hiện22,222
Hòa vốn **24,668
S-X *4,759
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/05/2024 | 1,530 | -10 (-0.65%) | 676,500 |
07/05/2024 | 1,540 | -20 (-1.28%) | 91,200 |
06/05/2024 | 1,560 | 80 (+5.41%) | 206,700 |
03/05/2024 | 1,480 | 60 (+4.23%) | 115,300 |
02/05/2024 | 1,420 | 30 (+2.16%) | 94,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (HDB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2306 | 1,530 | -10 (-0.65%) | 676,500 | 4,759 | 24,668 | KIS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,050 | -410 (-28.08%) | 900 | 30,700 | 2,923 | 31,977 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 122,500 | 30,700 | 1,812 | 33,808 | 15 tháng |
CSTB2312 | 100 | -10 (-9.09%) | 786,600 | 27,950 | -5,383 | 33,833 | 12 tháng |
CSTB2313 | 270 | -10 (-3.57%) | 567,300 | 27,950 | -7,605 | 36,905 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,530 | -10 (-0.65%) | 676,500 | 24,100 | 4,759 | 24,668 | 12 tháng |
CHPG2319 | 640 | 90 (+16.36%) | 196,200 | 30,700 | 589 | 32,671 | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | 10 (+5.88%) | 72,900 | 72,300 | -10,699 | 84,799 | 12 tháng |
CNVL2305 | 540 | -250 (-31.65%) | 274,300 | 13,600 | -3,399 | 19,159 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,170 | -50 (-2.25%) | 31,200 | 27,150 | 6,928 | 28,902 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,150 | -4,849 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 40 | -40 (-50%) | 237,700 | 27,950 | -8,383 | 36,533 | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 78,400 | 40,900 | -21,766 | 62,986 | 12 tháng |
CVIC2306 | 170 | -10 (-5.56%) | 5,900 | 45,400 | -16,822 | 63,582 | 12 tháng |
CVNM2306 | 290 | -30 (-9.38%) | 6,600 | 67,900 | -3,807 | 74,459 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 23,200 | -8,133 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 800 | 110 (+15.94%) | 185,400 | 30,700 | 1,034 | 32,866 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,190 | 110 (+10.19%) | 285,200 | 30,700 | 701 | 34,759 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,510 | 240 (+7.34%) | 6,000 | 30,700 | 478 | 37,242 | 15 tháng |
CMSN2316 | 650 | 20 (+3.17%) | 241,700 | 72,300 | -11,679 | 90,479 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,200 | 20 (+1.69%) | 104,200 | 72,300 | -14,568 | 96,468 | 15 tháng |
CPOW2313 | 200 | -20 (-9.09%) | 210,000 | 11,150 | -1,738 | 13,288 | 9 tháng |
CPOW2314 | 500 | (0.00%) | 811,400 | 11,150 | -1,961 | 14,111 | 12 tháng |
CPOW2315 | 710 | -10 (-1.39%) | 267,200 | 11,150 | -2,306 | 14,876 | 15 tháng |
CSHB2303 | 540 | 50 (+10.20%) | 354,800 | 11,900 | -445 | 13,425 | 9 tháng |
CSHB2304 | 350 | 60 (+20.69%) | 132,800 | 11,900 | 234 | 13,416 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | 10 (+3.13%) | 36,800 | 11,900 | -655 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,240 | 60 (+5.08%) | 740,300 | 11,900 | -877 | 15,257 | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | 10 (+10%) | 100,900 | 27,950 | -7,049 | 35,549 | 9 tháng |
CSTB2332 | 280 | -20 (-6.67%) | 238,600 | 27,950 | -7,938 | 37,288 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,340 | -110 (-7.59%) | 62,400 | 27,950 | -8,161 | 38,791 | 15 tháng |
CTPB2305 | 280 | (0.00%) | 491,700 | 17,750 | -1,583 | 20,453 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,090 | -10 (-0.91%) | 112,000 | 17,750 | -2,138 | 22,068 | 12 tháng |
CVHM2316 | 100 | -10 (-9.09%) | 114,300 | 40,900 | -10,334 | 52,034 | 9 tháng |
CVHM2317 | 330 | -20 (-5.71%) | 831,400 | 40,900 | -11,445 | 54,985 | 12 tháng |
CVHM2318 | 860 | -90 (-9.47%) | 1,800 | 40,900 | -12,556 | 57,756 | 15 tháng |
CVIC2312 | 130 | -20 (-13.33%) | 22,000 | 45,400 | -6,945 | 53,645 | 9 tháng |
CVIC2313 | 400 | -10 (-2.44%) | 897,800 | 45,400 | -8,056 | 57,456 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,220 | -70 (-5.43%) | 150,200 | 45,400 | -9,167 | 60,667 | 15 tháng |
CVNM2314 | 480 | -10 (-2.04%) | 492,300 | 67,900 | -17,248 | 88,911 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,660 | (0.00%) | 67,900 | -19,208 | 93,615 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 110 | -20 (-15.38%) | 1,000 | 18,550 | -4,325 | 23,294 | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | -20 (-6.25%) | 179,100 | 18,550 | -4,866 | 24,560 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,160 | -60 (-4.92%) | 85,400 | 18,550 | -5,396 | 26,158 | 15 tháng |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | 3,800 | 23,200 | -7,799 | 31,559 | 9 tháng |
CVRE2319 | 240 | (0.00%) | 680,100 | 23,200 | -8,577 | 32,737 | 12 tháng |
CVRE2320 | 980 | -90 (-8.41%) | 903,900 | 23,200 | -9,133 | 34,293 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.4815 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 22,222 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,341 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |