Chứng quyền CFPT01MBS23CE (HOSE: CFPT2315)
CW CFPT01MBS23CE
4,070
Mở cửa4,070
Cao nhất4,070
Thấp nhất4,070
Cao nhất NY5,480
Thấp nhất NY2,110
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở110,300
Giá thực hiện80,000
Hòa vốn **112,560
S-X *30,300
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,990 | -80 (-1.32%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 46,488 | 131,893 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,290 | -110 (-3.24%) | 10 : 1 | 100,000 | 31,000 | 132,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,930 | -80 (-2%) | 10 : 1 | 100,000 | 31,000 | 139,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,850 | -60 (-1.22%) | 10 : 1 | 82,000 | 49,000 | 130,500 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,250 | 20 (+0.90%) | 15 : 1 | 101,000 | 30,000 | 134,750 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,980 | -140 (-3.40%) | 8 : 1 | 99,000 | 32,000 | 130,840 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |