Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT-HSC-MET15 (HOSE: CFPT2310)

CW FPT-HSC-MET15

6,010

20 (+0.33%)
09/05/2024 13:04

Mở cửa6,050

Cao nhất6,320

Thấp nhất6,010

Cao nhất NY6,320

Thấp nhất NY1,560

KLGD158,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn88

Giá CK cơ sở130,300

Giá thực hiện84,512

Hòa vốn **132,051

S-X *45,788

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2310: CFPT2318 CFPT2313 CFPT2316 CFPT2317 cfpt2103
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,01020 (+0.33%)7.91 : 184,51245,788132,051HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23133,33040 (+1.22%)10 : 1100,00030,300133,300SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,96030 (+0.76%)10 : 1100,00030,300139,600SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,850 (0.00%)10 : 182,00048,300130,500VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,250 (0.00%)15 : 1101,00029,300134,750VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23184,080100 (+2.51%)8 : 199,00031,300131,640VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,01020 (+0.33%)7.91 : 1130,30084,51245,788132,051FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,570-160 (-9.25%)2 : 130,30029,0001,30032,140HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,840-120 (-6.12%)2 : 122,40019,5002,90023,180MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311390 (0.00%)8 : 171,50088,500-17,00091,620MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,710-170 (-9.04%)5 : 158,60054,5004,10063,050MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325440-20 (-4.35%)4 : 127,85031,500-3,65033,260STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,740-270 (-6.73%)4 : 148,00034,00014,00048,960TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231119070 (+58.33%)5 : 141,10060,500-19,40061,450VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231261040 (+7.02%)2 : 118,55021,000-1,46621,179VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231322020 (+10%)4 : 122,95029,500-6,55030,380VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.