Chứng quyền FPT-HSC-MET15 (HOSE: CFPT2310)
CW FPT-HSC-MET15
6,010
Mở cửa6,050
Cao nhất6,320
Thấp nhất6,010
Cao nhất NY6,320
Thấp nhất NY1,560
KLGD158,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn88
Giá CK cơ sở130,300
Giá thực hiện84,512
Hòa vốn **132,051
S-X *45,788
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,010 | 20 (+0.33%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 45,788 | 132,051 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,330 | 40 (+1.22%) | 10 : 1 | 100,000 | 30,300 | 133,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,960 | 30 (+0.76%) | 10 : 1 | 100,000 | 30,300 | 139,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,850 | (0.00%) | 10 : 1 | 82,000 | 48,300 | 130,500 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,250 | (0.00%) | 15 : 1 | 101,000 | 29,300 | 134,750 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 4,080 | 100 (+2.51%) | 8 : 1 | 99,000 | 31,300 | 131,640 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,010 | 20 (+0.33%) | 7.91 : 1 | 130,300 | 84,512 | 45,788 | 132,051 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,570 | -160 (-9.25%) | 2 : 1 | 30,300 | 29,000 | 1,300 | 32,140 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,840 | -120 (-6.12%) | 2 : 1 | 22,400 | 19,500 | 2,900 | 23,180 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 390 | (0.00%) | 8 : 1 | 71,500 | 88,500 | -17,000 | 91,620 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,710 | -170 (-9.04%) | 5 : 1 | 58,600 | 54,500 | 4,100 | 63,050 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 440 | -20 (-4.35%) | 4 : 1 | 27,850 | 31,500 | -3,650 | 33,260 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,740 | -270 (-6.73%) | 4 : 1 | 48,000 | 34,000 | 14,000 | 48,960 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 190 | 70 (+58.33%) | 5 : 1 | 41,100 | 60,500 | -19,400 | 61,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 610 | 40 (+7.02%) | 2 : 1 | 18,550 | 21,000 | -1,466 | 21,179 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 220 | 20 (+10%) | 4 : 1 | 22,950 | 29,500 | -6,550 | 30,380 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |