Chứng quyền FPT-HSC-MET14 (HOSE: CFPT2309)
CW FPT-HSC-MET14
5,350
Mở cửa5,430
Cao nhất5,430
Thấp nhất5,340
Cao nhất NY5,570
Thấp nhất NY1,600
KLGD140,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn9
Giá CK cơ sở123,200
Giá thực hiện80,064
Hòa vốn **122,383
S-X *43,136
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/04/2024 | 5,350 | -80 (-1.47%) | 140,900 |
25/04/2024 | 5,430 | 330 (+6.47%) | 3,000 |
24/04/2024 | 5,100 | 890 (+21.14%) | 86,600 |
23/04/2024 | 4,210 | 280 (+7.12%) | 58,800 |
22/04/2024 | 3,930 | 240 (+6.50%) | 12,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,350 | -80 (-1.47%) | 140,900 | 43,136 | 122,383 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,260 | -120 (-2.23%) | 8,800 | 38,688 | 126,119 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,800 | 150 (+5.66%) | 320,600 | 23,200 | 128,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,450 | 130 (+3.92%) | 246,200 | 23,200 | 134,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,230 | 70 (+1.68%) | 556,300 | 41,200 | 124,300 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 727,900 | 22,200 | 129,950 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,260 | 10 (+0.31%) | 181,400 | 24,200 | 125,080 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,350 | -80 (-1.47%) | 140,900 | 123,200 | 43,136 | 122,383 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,260 | -120 (-2.23%) | 8,800 | 123,200 | 38,688 | 126,119 | 12 tháng |
CHPG2328 | 140 | 30 (+27.27%) | 5,000 | 28,400 | -100 | 28,780 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,010 | -170 (-14.41%) | 2,950,100 | 28,400 | -600 | 31,020 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,560 | -110 (-6.59%) | 1,900 | 22,250 | 3,250 | 22,120 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,840 | -80 (-4.17%) | 434,600 | 22,250 | 2,750 | 23,180 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 8,100 | 67,200 | -21,300 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | (0.00%) | 430,600 | 54,900 | 900 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,260 | 130 (+11.50%) | 246,700 | 54,900 | 400 | 60,800 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -20 (-66.67%) | 126,700 | 28,200 | -2,800 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 550 | -20 (-3.51%) | 23,000 | 28,200 | -3,300 | 33,700 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,600 | 40 (+1.12%) | 16,100 | 46,600 | 14,600 | 46,400 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,910 | 70 (+1.82%) | 24,100 | 46,600 | 12,600 | 49,640 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 1,000 | 40,800 | -19,700 | 61,450 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,000 | 40,800 | -15,200 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 10 | -30 (-75%) | 340,400 | 65,000 | -2,618 | 67,697 | 9 tháng |
CVPB2311 | 20 | -160 (-88.89%) | 54,300 | 18,550 | -990 | 19,578 | 9 tháng |
CVPB2312 | 580 | -10 (-1.69%) | 67,900 | 18,550 | -1,466 | 21,122 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 23,200 | 22,450 | -5,050 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 260 | (0.00%) | 800 | 22,450 | -7,050 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7.91 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 80,064 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |