Chứng quyền FPT-HSC-MET14 (HOSE: CFPT2309)
CW FPT-HSC-MET14
5,590
Mở cửa5,350
Cao nhất5,640
Thấp nhất5,350
Cao nhất NY5,640
Thấp nhất NY1,600
KLGD47,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở127,300
Giá thực hiện80,064
Hòa vốn **124,281
S-X *47,236
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 5,590 | 240 (+4.49%) | 47,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,000 | -70 (-1.15%) | 43,700 | 45,488 | 131,972 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,320 | -80 (-2.35%) | 43,300 | 30,000 | 133,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,940 | -70 (-1.75%) | 52,400 | 30,000 | 139,400 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,830 | -80 (-1.63%) | 97,900 | 48,000 | 130,300 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,230 | (0.00%) | 261,200 | 29,000 | 134,450 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 4,040 | -80 (-1.94%) | 53,400 | 31,000 | 131,320 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,000 | -70 (-1.15%) | 43,700 | 130,000 | 45,488 | 131,972 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,490 | -20 (-1.32%) | 1,110,900 | 30,000 | 1,000 | 31,980 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,880 | -220 (-10.48%) | 631,500 | 22,500 | 3,000 | 23,260 | 12 tháng |
CMSN2311 | 380 | 30 (+8.57%) | 54,400 | 72,200 | -16,300 | 91,540 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,780 | -170 (-8.72%) | 3,400 | 58,600 | 4,100 | 63,400 | 12 tháng |
CSTB2325 | 480 | -100 (-17.24%) | 7,600 | 28,050 | -3,450 | 33,420 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,850 | -90 (-2.28%) | 178,500 | 48,400 | 14,400 | 49,400 | 12 tháng |
CVHM2311 | 170 | 80 (+88.89%) | 68,700 | 40,950 | -19,550 | 61,350 | 12 tháng |
CVPB2312 | 580 | -20 (-3.33%) | 45,000 | 18,650 | -1,366 | 21,122 | 12 tháng |
CVRE2313 | 240 | 30 (+14.29%) | 12,400 | 22,950 | -6,550 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7.91 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 80,064 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |