Chứng quyền CFPT03MBS21CE (HOSE: CFPT2202)
CW CFPT03MBS21CE
1,900
Mở cửa2,000
Cao nhất2,000
Thấp nhất1,750
Cao nhất NY3,350
Thấp nhất NY810
KLGD199,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở84,500
Giá thực hiện89,700
Hòa vốn **89,727
S-X *10,457
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,090 | 20 (+0.33%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 46,488 | 132,684 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,420 | 40 (+1.18%) | 10 : 1 | 100,000 | 31,000 | 134,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 4,010 | (0.00%) | 10 : 1 | 100,000 | 31,000 | 140,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,930 | 20 (+0.41%) | 10 : 1 | 82,000 | 49,000 | 131,300 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,280 | 20 (+0.88%) | 15 : 1 | 101,000 | 30,000 | 135,200 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 4,130 | 170 (+4.29%) | 8 : 1 | 99,000 | 32,000 | 132,040 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |