Chứng quyền FPT-HSC-MET06 (HOSE: CFPT2012)
CW FPT-HSC-MET06
6,050
Mở cửa6,070
Cao nhất6,090
Thấp nhất5,970
Cao nhất NY6,790
Thấp nhất NY1,390
KLGD109,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,800
Giá thực hiện51,000
Hòa vốn **81,250
S-X *29,800
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,910 | -160 (-2.64%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 44,888 | 131,260 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,290 | -90 (-2.66%) | 10 : 1 | 100,000 | 29,400 | 132,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,890 | -120 (-2.99%) | 10 : 1 | 100,000 | 29,400 | 138,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,770 | -140 (-2.85%) | 10 : 1 | 82,000 | 47,400 | 129,700 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,200 | -60 (-2.65%) | 15 : 1 | 101,000 | 28,400 | 134,000 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,960 | (0.00%) | 8 : 1 | 99,000 | 30,400 | 130,680 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,910 | -160 (-2.64%) | 7.91 : 1 | 129,400 | 84,512 | 44,888 | 131,260 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,490 | -170 (-10.24%) | 2 : 1 | 30,050 | 29,000 | 1,050 | 31,980 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,910 | -70 (-3.54%) | 2 : 1 | 22,600 | 19,500 | 3,100 | 23,320 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 370 | -10 (-2.63%) | 8 : 1 | 71,100 | 88,500 | -17,400 | 91,460 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,570 | -300 (-16.04%) | 5 : 1 | 57,600 | 54,500 | 3,100 | 62,350 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 430 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,750 | 31,500 | -3,750 | 33,220 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,780 | -280 (-6.90%) | 4 : 1 | 48,100 | 34,000 | 14,100 | 49,120 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 150 | 20 (+15.38%) | 5 : 1 | 40,750 | 60,500 | -19,750 | 61,250 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 590 | -60 (-9.23%) | 2 : 1 | 18,600 | 21,000 | -1,416 | 21,141 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 230 | 40 (+21.05%) | 4 : 1 | 22,400 | 29,500 | -7,100 | 30,420 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |