Chứng quyền FPT-HSC-MET06 (HOSE: CFPT2012)
CW FPT-HSC-MET06
6,050
Mở cửa6,070
Cao nhất6,090
Thấp nhất5,970
Cao nhất NY6,790
Thấp nhất NY1,390
KLGD109,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,800
Giá thực hiện51,000
Hòa vốn **81,250
S-X *29,800
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,090 | 20 (+0.33%) | 235,200 | 46,488 | 132,684 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,420 | 40 (+1.18%) | 231,500 | 31,000 | 134,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,010 | (0.00%) | 159,300 | 31,000 | 140,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,930 | 20 (+0.41%) | 234,600 | 49,000 | 131,300 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,280 | 20 (+0.88%) | 508,600 | 30,000 | 135,200 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 4,130 | 170 (+4.29%) | 137,700 | 32,000 | 132,040 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,090 | 20 (+0.33%) | 235,200 | 131,000 | 46,488 | 132,684 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,620 | -40 (-2.41%) | 607,700 | 30,450 | 1,450 | 32,240 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,970 | -10 (-0.51%) | 238,000 | 22,600 | 3,100 | 23,440 | 12 tháng |
CMSN2311 | 380 | (0.00%) | 17,900 | 70,800 | -17,700 | 91,540 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,850 | -20 (-1.07%) | 24,500 | 58,900 | 4,400 | 63,750 | 12 tháng |
CSTB2325 | 480 | 50 (+11.63%) | 4,900 | 27,600 | -3,900 | 33,420 | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,040 | -20 (-0.49%) | 43,900 | 48,500 | 14,500 | 50,160 | 12 tháng |
CVHM2311 | 130 | (0.00%) | 23,900 | 40,350 | -20,150 | 61,150 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 11,000 | 18,500 | -1,516 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 160 | -30 (-15.79%) | 28,600 | 22,500 | -7,000 | 30,140 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 51,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |