Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CFPT2002)

CW FPT/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

20

-80 (-80%)
20/07/2020 15:00

Mở cửa20

Cao nhất110

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,500

Thấp nhất NY10

KLGD64,910

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở47,400

Giá thực hiện58,000

Hòa vốn **49,558

S-X *-2,124

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23095,590240 (+4.49%)42,20047,336124,281HCM9 tháng
CFPT23105,750490 (+9.32%)28,40042,888129,995HCM12 tháng
CFPT23133,130330 (+11.79%)229,30027,400131,300SSI10 tháng
CFPT23143,760310 (+8.99%)225,80027,400137,600SSI15 tháng
CFPT23164,510280 (+6.62%)140,70045,400127,100VND8 tháng
CFPT23172,090160 (+8.29%)300,40026,400132,350VND12 tháng
CFPT23183,760500 (+15.34%)20,70028,400129,080VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,330 (0.00%)20026,9001,90027,6606 tháng
CHPG2401110-170 (-60.71%)4,20028,200-2,80031,3306 tháng
CMBB24011,400 (0.00%)50022,2502,25022,8006 tháng
CSTB2401180 (0.00%)27,650-3,35031,5406 tháng
CTCB24016,500 (0.00%)46,65012,65047,0006 tháng
CTPB2401570-70 (-10.94%)17,90017,750-75019,6406 tháng
CVHM2401520-50 (-8.77%)14,30040,600-2,40045,0806 tháng
CVIB24011,040-60 (-5.45%)3,10021,2001,37721,7826 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:22/01/2020
Ngày niêm yết:12/02/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:14/02/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:20/07/2020
Ngày đáo hạn:22/07/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7077 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:58,000
Giá TH điều chỉnh:49,524
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.