Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CFPT2002)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A1
20
Mở cửa20
Cao nhất110
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD64,910
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở47,400
Giá thực hiện58,000
Hòa vốn **49,558
S-X *-2,124
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,590 | 240 (+4.49%) | 42,200 | 47,336 | 124,281 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,750 | 490 (+9.32%) | 28,400 | 42,888 | 129,995 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,130 | 330 (+11.79%) | 229,300 | 27,400 | 131,300 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,760 | 310 (+8.99%) | 225,800 | 27,400 | 137,600 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,510 | 280 (+6.62%) | 140,700 | 45,400 | 127,100 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,090 | 160 (+8.29%) | 300,400 | 26,400 | 132,350 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,760 | 500 (+15.34%) | 20,700 | 28,400 | 129,080 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 200 | 26,900 | 1,900 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 110 | -170 (-60.71%) | 4,200 | 28,200 | -2,800 | 31,330 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 500 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 27,650 | -3,350 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,500 | (0.00%) | 46,650 | 12,650 | 47,000 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 570 | -70 (-10.94%) | 17,900 | 17,750 | -750 | 19,640 | 6 tháng |
CVHM2401 | 520 | -50 (-8.77%) | 14,300 | 40,600 | -2,400 | 45,080 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,040 | -60 (-5.45%) | 3,100 | 21,200 | 1,377 | 21,782 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 22/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/07/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7077 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 58,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 49,524 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |