Chứng quyền FPT/3M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CFPT1902)
CW FPT/3M/SSI/C/EU/Cash-01
12,290
Mở cửa12,290
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,000
Cao nhất NY13,640
Thấp nhất NY3,700
KLGD2,240
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở57,700
Giá thực hiện46,000
Hòa vốn **57,194
S-X *12,565
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,050 | 410 (+7.27%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 45,688 | 132,368 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,380 | 300 (+9.74%) | 10 : 1 | 100,000 | 30,200 | 133,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,990 | 280 (+7.55%) | 10 : 1 | 100,000 | 30,200 | 139,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,860 | 290 (+6.35%) | 10 : 1 | 82,000 | 48,200 | 130,600 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,270 | 170 (+8.10%) | 15 : 1 | 101,000 | 29,200 | 135,050 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 4,110 | 470 (+12.91%) | 8 : 1 | 99,000 | 31,200 | 131,880 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 870 | -10 (-1.14%) | 6 : 1 | 27,650 | 24,000 | 3,650 | 29,220 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CFPT2313 | 3,380 | 300 (+9.74%) | 10 : 1 | 130,200 | 100,000 | 30,200 | 133,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,990 | 280 (+7.55%) | 10 : 1 | 130,200 | 100,000 | 30,200 | 139,900 | FPT | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2331 | 730 | 50 (+7.35%) | 6 : 1 | 29,700 | 28,000 | 1,700 | 32,380 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 750 | 40 (+5.63%) | 6 : 1 | 29,700 | 28,500 | 1,200 | 33,000 | HPG | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 760 | 40 (+5.56%) | 6 : 1 | 29,700 | 29,000 | 700 | 33,560 | HPG | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 620 | 30 (+5.08%) | 8 : 1 | 29,700 | 29,500 | 200 | 34,460 | HPG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2314 | 950 | -20 (-2.06%) | 4 : 1 | 22,800 | 20,000 | 2,800 | 23,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,320 | -30 (-2.22%) | 4 : 1 | 22,800 | 20,000 | 2,800 | 25,280 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMSN2313 | 830 | (0.00%) | 10 : 1 | 70,900 | 80,000 | -9,100 | 88,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMWG2313 | 1,800 | -140 (-7.22%) | 6 : 1 | 57,900 | 50,000 | 7,900 | 60,800 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,380 | 10 (+0.73%) | 10 : 1 | 57,900 | 52,000 | 5,900 | 65,800 | MWG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2327 | 240 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,250 | 32,000 | -3,750 | 33,440 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 480 | (0.00%) | 8 : 1 | 28,250 | 33,000 | -4,750 | 36,840 | STB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CTCB2310 | 1,860 | -30 (-1.59%) | 8 : 1 | 48,100 | 35,000 | 13,100 | 49,880 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 10 : 1 | 41,000 | 50,000 | -9,000 | 53,200 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIB2304 | 960 | -30 (-3.03%) | 4 : 1 | 21,650 | 20,000 | 2,771 | 22,504 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIB2305 | 670 | -10 (-1.47%) | 6 : 1 | 21,650 | 22,000 | 883 | 24,561 | VIB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVIC2308 | 270 | 10 (+3.85%) | 10 : 1 | 44,600 | 50,000 | -5,400 | 52,700 | VIC | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 350 | (0.00%) | 10 : 1 | 44,600 | 52,000 | -7,400 | 55,500 | VIC | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVNM2310 | 260 | 20 (+8.33%) | 10 : 1 | 67,600 | 80,000 | -10,798 | 80,946 | VNM | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 560 | 60 (+12%) | 10 : 1 | 67,600 | 80,000 | -10,798 | 83,886 | VNM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 4 : 1 | 18,650 | 24,000 | -4,226 | 23,486 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 270 | -10 (-3.57%) | 6 : 1 | 18,650 | 24,500 | -4,702 | 24,897 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVRE2315 | 220 | -10 (-4.35%) | 8 : 1 | 23,000 | 30,000 | -7,000 | 31,760 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |