Chứng quyền ACB-HSC-MET01 (HOSE: CACB2201)
CW ACB-HSC-MET01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,780
Thấp nhất NY10
KLGD1,051,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,150
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **28,455
S-X *-5,273
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,930 | 90 (+4.89%) | 88,200 | 4,000 | 28,790 | BSI | 12 tháng |
CACB2305 | 840 | 10 (+1.20%) | 246,000 | 3,000 | 29,040 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 1,830 | 40 (+2.23%) | 328,800 | 5,000 | 27,490 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 189,100 | 2,000 | 28,540 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,090 | -240 (-18.05%) | 3,200 | 2,000 | 27,180 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,750 | 490 (+9.32%) | 28,400 | 127,300 | 42,788 | 129,995 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 555,500 | 28,350 | -650 | 31,000 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,940 | 100 (+5.43%) | 45,500 | 22,400 | 2,900 | 23,380 | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | 10 (+3.13%) | 35,800 | 68,000 | -20,500 | 91,140 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,400 | 140 (+11.11%) | 327,200 | 55,600 | 1,100 | 61,500 | 12 tháng |
CSTB2325 | 430 | -120 (-21.82%) | 133,200 | 27,600 | -3,900 | 33,220 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,510 | -400 (-10.23%) | 28,300 | 46,850 | 12,850 | 48,040 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 8,500 | 41,150 | -19,350 | 61,450 | 12 tháng |
CVPB2312 | 570 | -10 (-1.72%) | 475,300 | 18,300 | -1,716 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 1,300 | 22,750 | -6,750 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.2026 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 35,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 28,423 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |