Chứng quyền FPT-HSC-MET14 (HOSE: CFPT2309)
CW FPT-HSC-MET14
5,590
Mở cửa5,350
Cao nhất5,640
Thấp nhất5,350
Cao nhất NY5,640
Thấp nhất NY1,600
KLGD47,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở127,300
Giá thực hiện80,064
Hòa vốn **124,281
S-X *47,236
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,240 | 250 (+4.17%) | 63,000 | 47,288 | 133,870 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,500 | 210 (+6.38%) | 27,400 | 31,800 | 135,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,130 | 200 (+5.09%) | 17,300 | 31,800 | 141,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 5,030 | 180 (+3.71%) | 154,700 | 49,800 | 132,300 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,350 | 100 (+4.44%) | 144,400 | 30,800 | 136,250 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 4,340 | 360 (+9.05%) | 2,500 | 32,800 | 133,720 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,240 | 250 (+4.17%) | 63,000 | 131,800 | 47,288 | 133,870 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,670 | -60 (-3.47%) | 5,200 | 30,500 | 1,500 | 32,340 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 20,500 | 22,700 | 3,200 | 23,460 | 12 tháng |
CMSN2311 | 380 | -10 (-2.56%) | 600 | 72,500 | -16,000 | 91,540 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,760 | -120 (-6.38%) | 100 | 58,800 | 4,300 | 63,300 | 12 tháng |
CSTB2325 | 480 | 20 (+4.35%) | 400 | 28,150 | -3,350 | 33,420 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,950 | -60 (-1.50%) | 2,600 | 48,350 | 14,350 | 49,800 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | 70 (+58.33%) | 300 | 40,950 | -19,550 | 61,450 | 12 tháng |
CVPB2312 | 570 | (0.00%) | 18,600 | -1,416 | 21,103 | 12 tháng | |
CVRE2313 | 260 | 60 (+30%) | 200 | 23,150 | -6,350 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7.91 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 80,064 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |