HĐTL chỉ số VN30 tháng 05/2021 (HNX: VN30F2105)
VN30 Index Futures May 2020
1425,00
Mở cửa1,407.1
Cao nhất1,425.0
Thấp nhất1,397.1
KLGD148,232
OI23,482
Basis0.08
NN mua2,951
NN bán4,299
Cao nhất NY1,425.0
Thấp nhất NY1,160.2
KLBQ NY120,944
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
20/05/2021 | 1,407.1 | 1,425.0 | 148,232 | 20.10 (1.43%) |
19/05/2021 | 1,373.7 | 1,404.9 | 181,035 | 29.90 (2.17%) |
18/05/2021 | 1,371.9 | 1,375.0 | 211,694 | 8 (0.59%) |
17/05/2021 | 1,381.8 | 1,367.0 | 189,026 | -7 (-0.51%) |
14/05/2021 | 1,372.5 | 1,374.0 | 248,354 | 10.10 (0.74%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
03/05/2024 | VN30F1M | 1,249.6 | 1,249.6 | 194,260 | 7.20 (0.58%) |
03/05/2024 | VN30F2M | 1,253.7 | 1,251.5 | 797 | 8.60 (0.69%) |
03/05/2024 | VN30F1Q | 1,255.0 | 1,254.6 | 111 | 8.10 (0.65%) |
03/05/2024 | VN30F2Q | 1,255.0 | 1,256.7 | 13 | 7 (0.56%) |
03/05/2024 | VN30F2405 | 1,249.6 | 1,249.6 | 194,260 | 7.20 (0.58%) |
03/05/2024 | VN30F2406 | 1,253.7 | 1,251.5 | 797 | 8.60 (0.69%) |
03/05/2024 | VN30F2409 | 1,255.0 | 1,254.6 | 111 | 8.10 (0.65%) |
03/05/2024 | VN30F2412 | 1,255.0 | 1,256.7 | 13 | 7 (0.56%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.90% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.16% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.97% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.15% |
5 | CK Đại Nam (DNSE) | 4.01% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 3.78% |
7 | CK MB (MBS) | 3.61% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.41% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.60% |
10 | CK AIS (DDS) | 1.96% |
Tháng ĐH: | 05/2021 | ||||||
Ngày GDĐT: | 19/03/2021 | ||||||
Ngày GDCC: | 20/05/2021 | ||||||
Ngày TTCC: | 21/05/2021 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|