Hướng dẫn sử dụng

HĐTL chỉ số VN30 tháng 10/2020 (HNX: VN30F2010)

VN30 Index Futures October 2020

Ngừng giao dịch

899,20

4,40 0,49
15/10/2020 15:07

Mở cửa898.0

Cao nhất903.0

Thấp nhất893.1

KLGD95,986

OI-

Basis

NN mua695

NN bán12,504

Cao nhất NY899.2

Thấp nhất NY788.5

KLBQ NY57,707

Beta-

Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)

Top cổ phiếu ảnh hưởng đến chỉ số VN30

Top cổ phiếu đóng góp tăng: Top cổ phiếu đóng góp giảm:
STTMã CKGiáThay đổiKLCPLHVốn hóaTỷ trọng%ảnh hưởngĐiểm ảnh hưởng
1STB28,2000 (0%)1,885,215,71653,163,083,191,2004.17600.00000.0000
2FPT123,2000 (0%)1,269,968,875132,991,140,590,00010.44650.00000.0000
3MSN67,2000 (0%)1,430,843,40648,076,338,441,6003.77640.00000.0000
4VCB91,2000 (0%)5,589,091,26256,069,763,540,3844.40430.00000.0000
5VIC44,4500 (0%)3,813,935,56150,858,830,705,9353.99500.00000.0000
6HPG28,4000 (0%)5,814,785,70090,826,952,634,0007.13450.00000.0000
7SHB11,4500 (0%)3,618,901,92733,149,141,651,3202.60380.00000.0000
8BVH39,4500 (0%)742,322,7642,928,463,303,9800.230.00000.0000
9CTG32,8000 (0%)5,369,991,74826,420,359,400,1602.07530.00000.0000
10VNM65,0000 (0%)2,089,955,44554,338,841,570,0004.26830.00000.0000
11ACB26,8500 (0%)3,884,050,35893,858,076,901,0707.37260.00000.0000
12SSI35,2000 (0%)1,499,138,66936,938,776,804,1602.90150.00000.0000
13MBB22,2500 (0%)5,214,084,05263,807,353,586,3505.01210.00000.0000
14GAS73,5000 (0%)2,296,739,8478,440,518,937,7250.66300.00000.0000
15BID49,2000 (0%)5,700,435,90011,218,457,851,2000.88120.00000.0000
16MWG54,9000 (0%)1,462,398,38864,228,537,200,9605.04520.00000.0000
17SAB54,4000 (0%)1,282,562,3727,674,853,234,0480.60280.00000.0000
18VIB21,1000 (0%)2,536,807,53426,763,319,483,7002.10220.00000.0000
19VJC104,0000 (0%)541,611,33430,980,168,304,8002.43350.00000.0000
20PLX35,7000 (0%)1,270,592,2354,082,412,851,0550.32060.00000.0000
21VPB18,5500 (0%)7,933,923,60188,304,569,679,1306.93640.00000.0000
22VRE22,4500 (0%)2,272,318,41020,405,419,321,8001.60280.00000.0000
23HDB23,6000 (0%)2,892,550,61051,198,145,797,0004.02160.00000.0000
24BCM52,4000 (0%)1,035,000,0002,169,360,000,0000.17040.00000.0000
25POW10,5000 (0%)2,341,871,6004,917,930,360,0000.38630.00000.0000
26GVR30,0000 (0%)4,000,000,0004,800,000,000,0000.37700.00000.0000
27TPB17,9000 (0%)2,201,635,00923,645,559,996,6601.85730.00000.0000
28VHM40,8000 (0%)4,354,367,48844,414,548,377,6003.48880.00000.0000
29TCB46,6000 (0%)3,522,510,811106,696,852,465,1908.38110.00000.0000
30SSB22,0000 (0%)2,453,700,00029,689,770,000,0002.33210.00000.0000
Vốn hóa: Vốn hóa đã điều chỉnh tính theo Khối lượng lưu hành tính chỉ số x Tỷ lệ free-float làm tròn x Giới hạn tỷ trọng vốn hóa x Giá khớp/Giá đóng cửa
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.