HĐTL chỉ số VN30 tháng 09/2020 (HNX: VN30F2009)
VN30 Index Futures September 2020
831,00
Mở cửa833.3
Cao nhất836.6
Thấp nhất827.1
KLGD70,142
OI-
Basis-0.84
NN mua1,010
NN bán866
Cao nhất NY909.7
Thấp nhất NY577.2
KLBQ NY17,007
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
17/09/2020 | 833.3 | 831.0 | 70,142 | -3.60 (-0.43%) |
16/09/2020 | 832.1 | 834.6 | 56,137 | 1.60 (0.19%) |
15/09/2020 | 834.0 | 833.0 | 74,780 | -1 (-0.12%) |
14/09/2020 | 832.1 | 834.0 | 100,334 | 6.10 (0.74%) |
11/09/2020 | 825.0 | 827.9 | 141,856 | 4.40 (0.53%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
10/05/2024 | VN30F1M | 1,275.0 | 1,270.4 | 292,561 | 1.40 (0.11%) |
10/05/2024 | VN30F2M | 1,277.0 | 1,271.5 | 3,378 | -1.60 (-0.13%) |
10/05/2024 | VN30F1Q | 1,278.2 | 1,273.6 | 104 | -0.70 (-0.05%) |
10/05/2024 | VN30F2Q | 1,276.8 | 1,270.8 | 66 | -5.90 (-0.46%) |
10/05/2024 | VN30F2405 | 1,275.0 | 1,270.4 | 292,561 | 1.40 (0.11%) |
10/05/2024 | VN30F2406 | 1,277.0 | 1,271.5 | 3,378 | -1.60 (-0.13%) |
10/05/2024 | VN30F2409 | 1,278.2 | 1,273.6 | 104 | -0.70 (-0.05%) |
10/05/2024 | VN30F2412 | 1,276.8 | 1,270.8 | 66 | -5.90 (-0.46%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.90% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.16% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.97% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.15% |
5 | CK Đại Nam (DNSE) | 4.01% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 3.78% |
7 | CK MB (MBS) | 3.61% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.41% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.60% |
10 | CK AIS (DDS) | 1.96% |
Tháng ĐH: | 09/2020 | ||||||
Ngày GDĐT: | 17/01/2020 | ||||||
Ngày GDCC: | 17/09/2020 | ||||||
Ngày TTCC: | 18/09/2020 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|