Hướng dẫn sử dụng

HĐTL chỉ số VN30 01 tháng (HNX: VN30F1M)

VN30 Index Futures 01 month

1276,00

6,00 0,47
07/05/2024 15:16

Mở cửa1,268.8

Cao nhất1,277.7

Thấp nhất1,266.2

KLGD205,385

OI54,350

Basis-8.85

NN mua4,457

NN bán3,379

Cao nhất NY1,568.0

Thấp nhất NY578.7

KLBQ NY158,819

Beta-

Mã xem cùng VN30F1M: VN30F2M VN30F2405 HPG MWG FPT
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | Tất cả

Top cổ phiếu ảnh hưởng đến chỉ số VN30

Top cổ phiếu đóng góp tăng: Top cổ phiếu đóng góp giảm:
STTMã CKGiáThay đổiKLCPLHVốn hóaTỷ trọng%ảnh hưởngĐiểm ảnh hưởng
1FPT131,3003,700 (+2.90%)1,269,968,875141,734,876,294,37510.74740.31173.9727
2HPG30,150850 (+2.90%)5,814,785,70096,423,683,870,2507.31150.21202.7026
3VNM68,0002,200 (+3.34%)2,089,955,44556,846,788,104,0004.31050.14401.8351
4VJC118,6005,200 (+4.59%)541,611,33435,329,307,316,8202.67890.12301.5673
5MWG59,3001,000 (+1.72%)1,462,398,38869,376,179,526,7205.26060.09051.1533
6STB28,300200 (+0.71%)1,885,215,71653,351,604,762,8004.04550.02870.3661
7VIC45,000250 (+0.56%)3,813,935,56151,488,130,073,5003.90420.02190.2787
8VPB18,80050 (+0.27%)7,933,923,60189,494,658,219,2806.78610.01830.2335
9PLX38,7002,000 (+5.45%)1,270,592,2354,425,472,754,5050.33550.01830.2331
10GAS76,3001,500 (+2.01%)2,296,739,8478,762,062,516,3050.66440.01340.1702
11ACB27,65050 (+0.18%)3,884,050,35896,654,593,158,8307.32900.01320.1682
12SAB57,700700 (+1.23%)1,282,562,3728,140,423,375,0840.61720.00760.0968
13MSN71,200100 (+0.14%)1,430,843,40650,938,025,253,6003.86250.00540.0689
14SSB22,05050 (+0.23%)2,453,700,00029,757,246,750,0002.25640.00520.0661
15BVH41,400850 (+2.10%)742,322,7643,073,216,242,9600.23300.00490.0624
16GVR31,450250 (+0.80%)4,000,000,0005,032,000,000,0000.38150.00310.0389
17VRE23,3500 (0%)2,272,318,41021,223,453,949,4001.60930.00000.0000
18HDB24,3000 (0%)2,892,550,61052,716,734,867,2503.99730.00000.0000
19POW11,1000 (0%)2,341,871,6005,198,954,952,0000.39420.00000.0000
20VIB21,7000 (0%)2,536,807,53427,524,361,743,9002.08710.00000.0000
21BCM54,800-300 (-0.54%)1,035,000,0002,268,720,000,0000.1720-0.0009-0.0118
22VCB92,900-100 (-0.11%)5,589,091,26257,114,923,606,3784.3308-0.0048-0.0607
23TPB17,750-50 (-0.28%)2,201,635,00923,447,412,845,8501.7779-0.0050-0.0635
24SSI35,550-100 (-0.28%)1,499,138,66937,306,065,778,0652.8288-0.0079-0.1010
25VHM41,050-100 (-0.24%)4,354,367,48844,686,696,345,6003.3884-0.0081-0.1037
26BID50,000-500 (-0.99%)5,700,435,90011,400,871,800,0000.8645-0.0086-0.1091
27SHB11,650-100 (-0.85%)3,618,901,92733,728,165,959,6402.5575-0.0217-0.2771
28CTG32,800-400 (-1.20%)5,369,991,74826,420,359,400,1602.0033-0.0240-0.3064
29MBB22,750-150 (-0.66%)5,214,084,05265,241,226,700,6504.9470-0.0327-0.4162
30TCB47,900-450 (-0.93%)3,522,510,811109,673,374,100,4858.3162-0.0773-0.9858
Vốn hóa: Vốn hóa đã điều chỉnh tính theo Khối lượng lưu hành tính chỉ số x Tỷ lệ free-float làm tròn x Giới hạn tỷ trọng vốn hóa x Giá khớp/Giá đóng cửa
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.