HĐTL chỉ số VN30 tháng 11/2019 (HNX: VN30F1911)
VN30 Index Futures November 2019
899,00
Mở cửa918.0
Cao nhất918.8
Thấp nhất899.0
KLGD60,441
OI-
Basis0.77
NN mua1,213
NN bán1,175
Cao nhất NY942.9
Thấp nhất NY899.0
KLBQ NY28,760
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
21/11/2019 | 918.0 | 899.0 | 60,441 | -22 (-2.39%) |
20/11/2019 | 929.2 | 921.0 | 55,407 | -8.70 (-0.94%) |
19/11/2019 | 929.6 | 929.7 | 52,256 | 0.70 (0.08%) |
18/11/2019 | 934.5 | 929.0 | 53,604 | -4.80 (-0.51%) |
15/11/2019 | 935.3 | 933.8 | 65,798 | -0.90 (-0.10%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
08/05/2024 | VN30F1M | 1,271.9 | 1,268.7 | 151,150 | -7.30 (-0.57%) |
08/05/2024 | VN30F2M | 1,273.9 | 1,271.2 | 919 | -5.30 (-0.42%) |
08/05/2024 | VN30F1Q | 1,275.7 | 1,272.4 | 98 | -5.60 (-0.44%) |
08/05/2024 | VN30F2Q | 1,276.2 | 1,276.0 | 24 | -3.90 (-0.30%) |
08/05/2024 | VN30F2405 | 1,271.9 | 1,268.7 | 151,150 | -7.30 (-0.57%) |
08/05/2024 | VN30F2406 | 1,273.9 | 1,271.2 | 919 | -5.30 (-0.42%) |
08/05/2024 | VN30F2409 | 1,275.7 | 1,272.4 | 98 | -5.60 (-0.44%) |
08/05/2024 | VN30F2412 | 1,276.2 | 1,276.0 | 24 | -3.90 (-0.30%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.90% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.16% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.97% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.15% |
5 | CK Đại Nam (DNSE) | 4.01% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 3.78% |
7 | CK MB (MBS) | 3.61% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.41% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.60% |
10 | CK AIS (DDS) | 1.96% |
Tháng ĐH: | 11/2019 | ||||||
Ngày GDĐT: | 20/09/2019 | ||||||
Ngày GDCC: | 21/11/2019 | ||||||
Ngày TTCC: | 22/11/2019 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|