Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CFPT2102)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A3
850
Mở cửa870
Cao nhất880
Thấp nhất800
Cao nhất NY8,210
Thấp nhất NY610
KLGD122,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,500
Giá thực hiện90,000
Hòa vốn **93,258
S-X *4,447
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 80 (+1.34%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 45,788 | 132,526 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,380 | 90 (+2.74%) | 10 : 1 | 100,000 | 30,300 | 133,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 4,010 | 80 (+2.04%) | 10 : 1 | 100,000 | 30,300 | 140,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,910 | 60 (+1.24%) | 10 : 1 | 82,000 | 48,300 | 131,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,260 | 10 (+0.44%) | 15 : 1 | 101,000 | 29,300 | 134,900 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,960 | -20 (-0.50%) | 8 : 1 | 99,000 | 31,300 | 130,680 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,600 | 25,000 | 2,600 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 3 : 1 | 30,450 | 31,000 | -550 | 31,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,500 | -60 (-3.85%) | 2 : 1 | 22,650 | 20,000 | 2,650 | 23,000 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 31,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 2 : 1 | 48,450 | 34,000 | 14,450 | 48,600 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 490 | 60 (+13.95%) | 2 : 1 | 18,150 | 18,500 | -350 | 19,480 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 4 : 1 | 40,950 | 43,000 | -2,050 | 45,240 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 1.94 : 1 | 21,600 | 20,411 | 1,777 | 21,952 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |