Chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CVRE2323)
CW VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01
260
Mở cửa220
Cao nhất380
Thấp nhất220
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY50
KLGD196,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn48
Giá CK cơ sở22,450
Giá thực hiện24,800
Hòa vốn **25,580
S-X *-2,350
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/04/2024 | 260 | -40 (-13.33%) | 196,000 |
25/04/2024 | 300 | -20 (-6.25%) | 62,600 |
24/04/2024 | 320 | 20 (+6.67%) | 10,600 |
23/04/2024 | 300 | -90 (-23.08%) | 58,300 |
22/04/2024 | 390 | 30 (+8.33%) | 103,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 160 | -20 (-11.11%) | 228,300 | -2,550 | 25,480 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 60 | -300 (-83.33%) | 100 | -8,883 | 31,633 | KIS | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 23,200 | -5,050 | 27,540 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 260 | (0.00%) | 800 | -7,050 | 30,540 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 458,900 | -7,550 | 31,760 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 491,200 | -7,549 | 30,039 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 170 | -10 (-5.56%) | 42,900 | -8,549 | 31,679 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 210 | 10 (+5%) | 111,900 | -9,327 | 32,617 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,010 | 10 (+1%) | 85,800 | -9,883 | 34,353 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 48,400 | -1,550 | 26,550 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 260 | -40 (-13.33%) | 196,000 | -2,350 | 25,580 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 3,260 | 10 (+0.31%) | 181,400 | 123,200 | 24,200 | 125,080 | 7 tháng |
CTCB2312 | 4,660 | -90 (-1.89%) | 6,900 | 46,600 | 14,000 | 46,580 | 7 tháng |
CVRE2323 | 260 | -40 (-13.33%) | 196,000 | 22,450 | -2,350 | 25,580 | 6 tháng |
CHPG2343 | 650 | -100 (-13.33%) | 542,600 | 28,400 | 400 | 29,950 | 6 tháng |
CSTB2338 | 420 | -20 (-4.55%) | 1,273,200 | 28,200 | -800 | 30,260 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 24,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |