Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CVRE2323)

CW VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01

290

(%)
09/05/2024 09:08

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,880

Thấp nhất NY50

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn36

Giá CK cơ sở23,200

Giá thực hiện24,800

Hòa vốn **25,670

S-X *-1,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2323: CVRE2322 CVRE2303 CSTB2338 CTCB2312 CHPG2341
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE2303120 (0.00%)3 : 125,000-1,80025,360ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 131,333-8,13332,333KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2313200 (0.00%)4 : 129,500-6,30030,300HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315220 (0.00%)8 : 130,000-6,80031,760SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE2318140 (0.00%)4 : 130,999-7,79931,559KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319240 (0.00%)4 : 131,777-8,57732,737KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,07090 (+9.18%)2 : 132,333-9,13334,473KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2322860 (0.00%)3 : 124,000-80026,580VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323290 (0.00%)3 : 124,800-1,60025,670VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23183,980 (0.00%)8 : 1130,50099,00031,500130,840FPTMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB23125,280 (0.00%)3 : 149,00032,60016,40048,440TCBMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CVRE2323290 (0.00%)3 : 123,20024,800-1,60025,670VREMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG23431,090-110 (-9.17%)3 : 130,90028,0002,90031,270HPGMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2338370 (0.00%)3 : 128,00029,000-1,00030,110STBMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.