Chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CVRE2323)
CW VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01
290
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY50
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn36
Giá CK cơ sở23,200
Giá thực hiện24,800
Hòa vốn **25,670
S-X *-1,600
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 120 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,000 | -1,800 | 25,360 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,333 | -8,133 | 32,333 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2313 | 200 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,500 | -6,300 | 30,300 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 8 : 1 | 30,000 | -6,800 | 31,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,999 | -7,799 | 31,559 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 240 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,777 | -8,577 | 32,737 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 1,070 | 90 (+9.18%) | 2 : 1 | 32,333 | -9,133 | 34,473 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2322 | 860 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,000 | -800 | 26,580 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 290 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,800 | -1,600 | 25,670 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 3,980 | (0.00%) | 8 : 1 | 130,500 | 99,000 | 31,500 | 130,840 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2312 | 5,280 | (0.00%) | 3 : 1 | 49,000 | 32,600 | 16,400 | 48,440 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CVRE2323 | 290 | (0.00%) | 3 : 1 | 23,200 | 24,800 | -1,600 | 25,670 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2343 | 1,090 | -110 (-9.17%) | 3 : 1 | 30,900 | 28,000 | 2,900 | 31,270 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2338 | 370 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | 29,000 | -1,000 | 30,110 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |