Chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CVRE2323)
CW VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01
290
Mở cửa260
Cao nhất290
Thấp nhất260
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY50
KLGD44,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn37
Giá CK cơ sở23,200
Giá thực hiện24,800
Hòa vốn **25,670
S-X *-1,600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/05/2024 | 290 | -20 (-6.45%) | 44,200 |
07/05/2024 | 310 | (0.00%) | 153,200 |
06/05/2024 | 310 | (0.00%) | 227,200 |
03/05/2024 | 310 | 10 (+3.33%) | 318,100 |
02/05/2024 | 300 | 40 (+15.38%) | 103,800 |
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 120 | (0.00%) | 173,500 | -1,800 | 25,360 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | -8,133 | 32,333 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2313 | 200 | -10 (-4.76%) | 27,300 | -6,300 | 30,300 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 220 | 10 (+4.76%) | 164,800 | -6,800 | 31,760 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | 3,800 | -7,799 | 31,559 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 240 | (0.00%) | 680,100 | -8,577 | 32,737 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 980 | -90 (-8.41%) | 903,900 | -9,133 | 34,293 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 860 | -10 (-1.15%) | 10,700 | -800 | 26,580 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 290 | -20 (-6.45%) | 44,200 | -1,600 | 25,670 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 3,980 | -140 (-3.40%) | 60,700 | 131,000 | 32,000 | 130,840 | 7 tháng |
CTCB2312 | 5,280 | 30 (+0.57%) | 5,800 | 48,200 | 15,600 | 48,440 | 7 tháng |
CVRE2323 | 290 | -20 (-6.45%) | 44,200 | 23,200 | -1,600 | 25,670 | 6 tháng |
CHPG2343 | 1,200 | 180 (+17.65%) | 1,581,500 | 30,700 | 2,700 | 31,600 | 6 tháng |
CSTB2338 | 370 | -30 (-7.50%) | 258,000 | 27,950 | -1,050 | 30,110 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 24,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |