Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VRE.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CVRE2322)

CW.VRE.VND.M.CA.T.2023.1

850

-10 (-1.16%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa850

Cao nhất850

Thấp nhất850

Cao nhất NY2,610

Thấp nhất NY760

KLGD400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn74

Giá CK cơ sở22,850

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **26,550

S-X *-1,150

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2322: CVRE2323 CVRE2303 POW VRE HPG
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE230360-60 (-50%)3 : 125,000-2,15025,180ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 131,333-8,48332,333KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2313190-10 (-5%)4 : 129,500-6,65030,260HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315210-10 (-4.55%)8 : 130,000-7,15031,680SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE231820060 (+42.86%)4 : 130,999-8,14931,799KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319220-20 (-8.33%)4 : 131,777-8,92732,657KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320910-70 (-7.14%)2 : 132,333-9,48334,153KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2322850-10 (-1.16%)3 : 124,000-1,15026,550VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323290 (0.00%)3 : 124,800-1,95025,670VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,480-20 (-1.33%)2 : 130,45030,00045032,960HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 111,10014,500-3,40014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231810 (0.00%)4 : 127,80032,000-4,20032,040STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23062,00020 (+1.01%)3 : 127,60022,0005,60028,000ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB230765020 (+3.17%)6 : 127,60025,0002,60028,900ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,91060 (+1.24%)10 : 1130,30082,00048,300131,100FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,26010 (+0.44%)15 : 1130,300101,00029,300134,900FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23411,260-40 (-3.08%)2 : 130,45030,00045032,520HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342910 (0.00%)10 : 130,45024,0006,45033,100HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB231774030 (+4.23%)5 : 122,65020,0002,65023,700MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500 (0.00%)4 : 122,65018,0004,65024,000MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,910-10 (-0.34%)6 : 158,90042,00016,90059,460MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233620-10 (-33.33%)5 : 127,80031,000-3,20031,100STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,030130 (+14.44%)7 : 127,80027,00080034,210STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,03020 (+1.98%)4 : 121,60021,0001,77723,712VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232147020 (+4.44%)7 : 118,75018,00075021,290VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232249010 (+2.08%)4 : 118,75020,000-1,25021,960VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322850-10 (-1.16%)3 : 122,85024,000-1,15026,550VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.