Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.30 (HOSE: CVRE2318)
CW.VRE.KIS.M.CA.T.30
140
Mở cửa110
Cao nhất140
Thấp nhất110
Cao nhất NY870
Thấp nhất NY20
KLGD81,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn57
Giá CK cơ sở23,300
Giá thực hiện30,999
Hòa vốn **31,559
S-X *-7,699
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 140 | (0.00%) | 81,200 |
08/05/2024 | 140 | (0.00%) | 3,800 |
07/05/2024 | 140 | -20 (-12.50%) | 110,200 |
06/05/2024 | 160 | (0.00%) | 7,000 |
03/05/2024 | 160 | (0.00%) | 500 |
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 100 | -20 (-16.67%) | 100,100 | -1,700 | 25,300 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | -8,033 | 32,333 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2313 | 220 | 20 (+10%) | 300 | -6,200 | 30,380 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 160,200 | -6,700 | 31,760 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | 81,200 | -7,699 | 31,559 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 240 | (0.00%) | 2,200 | -8,477 | 32,737 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 900 | -80 (-8.16%) | 139,600 | -9,033 | 34,133 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 860 | (0.00%) | -700 | 26,580 | VND | 8 tháng | |
CVRE2323 | 280 | -10 (-3.45%) | 14,800 | -1,500 | 25,640 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,200 | 150 (+14.29%) | 5,300 | 30,650 | 2,873 | 32,577 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,230 | (0.00%) | 30,650 | 1,762 | 33,808 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 1,500 | 27,950 | -5,383 | 33,833 | 12 tháng |
CSTB2313 | 270 | (0.00%) | 27,950 | -7,605 | 36,905 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,460 | -70 (-4.58%) | 17,600 | 23,850 | 4,509 | 24,424 | 12 tháng |
CHPG2319 | 630 | -10 (-1.56%) | 6,600 | 30,650 | 539 | 32,631 | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | (0.00%) | 10,200 | 72,800 | -10,199 | 84,799 | 12 tháng |
CNVL2305 | 540 | (0.00%) | 41,900 | 13,900 | -3,099 | 19,159 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,180 | 10 (+0.46%) | 1,000 | 27,150 | 6,928 | 28,942 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,150 | -4,849 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 40 | (0.00%) | 47,800 | 27,950 | -8,383 | 36,533 | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 100,500 | 41,450 | -21,216 | 62,986 | 12 tháng |
CVIC2306 | 180 | 10 (+5.88%) | 10,100 | 45,850 | -16,372 | 63,662 | 12 tháng |
CVNM2306 | 280 | -10 (-3.45%) | 45,300 | 67,400 | -4,307 | 74,364 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 23,300 | -8,033 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 750 | -50 (-6.25%) | 9,000 | 30,650 | 984 | 32,666 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,190 | (0.00%) | 30,650 | 651 | 34,759 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,450 | -60 (-1.71%) | 100 | 30,650 | 428 | 37,122 | 15 tháng |
CMSN2316 | 660 | 10 (+1.54%) | 24,500 | 72,800 | -11,179 | 90,579 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,260 | 60 (+5%) | 95,300 | 72,800 | -14,068 | 96,948 | 15 tháng |
CPOW2313 | 220 | 20 (+10%) | 20,400 | 11,150 | -1,738 | 13,328 | 9 tháng |
CPOW2314 | 590 | 90 (+18%) | 100 | 11,150 | -1,961 | 14,291 | 12 tháng |
CPOW2315 | 690 | -20 (-2.82%) | 20,100 | 11,150 | -2,306 | 14,836 | 15 tháng |
CSHB2303 | 530 | -10 (-1.85%) | 45,100 | 11,900 | -445 | 13,405 | 9 tháng |
CSHB2304 | 340 | -10 (-2.86%) | 8,000 | 11,900 | 234 | 13,366 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 200 | 11,900 | -655 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,230 | -10 (-0.81%) | 42,700 | 11,900 | -877 | 15,237 | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 400 | 27,950 | -7,049 | 35,549 | 9 tháng |
CSTB2332 | 270 | -10 (-3.57%) | 16,600 | 27,950 | -7,938 | 37,238 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,370 | 30 (+2.24%) | 2,000 | 27,950 | -8,161 | 38,851 | 15 tháng |
CTPB2305 | 270 | -10 (-3.57%) | 1,000 | 17,800 | -1,533 | 20,413 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 79,700 | 17,800 | -2,088 | 21,988 | 12 tháng |
CVHM2316 | 140 | 40 (+40%) | 102,200 | 41,450 | -9,784 | 52,354 | 9 tháng |
CVHM2317 | 360 | 30 (+9.09%) | 637,600 | 41,450 | -10,895 | 55,225 | 12 tháng |
CVHM2318 | 900 | 40 (+4.65%) | 1,300 | 41,450 | -12,006 | 57,956 | 15 tháng |
CVIC2312 | 140 | 10 (+7.69%) | 39,400 | 45,850 | -6,495 | 53,745 | 9 tháng |
CVIC2313 | 440 | 40 (+10%) | 24,400 | 45,850 | -7,606 | 57,856 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,290 | 70 (+5.74%) | 414,100 | 45,850 | -8,717 | 61,017 | 15 tháng |
CVNM2314 | 480 | (0.00%) | 100 | 67,400 | -17,748 | 88,911 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,660 | (0.00%) | 67,400 | -19,708 | 93,615 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 600 | 18,650 | -4,225 | 23,294 | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | 18,650 | -4,766 | 24,560 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,190 | 30 (+2.59%) | 113,100 | 18,650 | -5,296 | 26,215 | 15 tháng |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | 81,200 | 23,300 | -7,699 | 31,559 | 9 tháng |
CVRE2319 | 240 | (0.00%) | 2,200 | 23,300 | -8,477 | 32,737 | 12 tháng |
CVRE2320 | 900 | -80 (-8.16%) | 139,600 | 23,300 | -9,033 | 34,133 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 30,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |