Chứng quyền VRE-HSC-MET14 (HOSE: CVRE2312)
CW VRE-HSC-MET14
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,810
Thấp nhất NY10
KLGD7,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,750
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **27,540
S-X *-4,750
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 120 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,000 | -1,800 | 25,360 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,333 | -8,133 | 32,333 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2313 | 200 | -10 (-4.76%) | 4 : 1 | 29,500 | -6,300 | 30,300 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 220 | 10 (+4.76%) | 8 : 1 | 30,000 | -6,800 | 31,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,999 | -7,799 | 31,559 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 240 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,777 | -8,577 | 32,737 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 980 | -90 (-8.41%) | 2 : 1 | 32,333 | -9,133 | 34,293 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2322 | 860 | -10 (-1.15%) | 3 : 1 | 24,000 | -800 | 26,580 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 290 | -20 (-6.45%) | 3 : 1 | 24,800 | -1,600 | 25,670 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,990 | -80 (-1.32%) | 7.91 : 1 | 131,000 | 84,512 | 46,488 | 131,893 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,730 | 220 (+14.57%) | 2 : 1 | 30,700 | 29,000 | 1,700 | 32,460 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,960 | -140 (-6.67%) | 2 : 1 | 22,550 | 19,500 | 3,050 | 23,420 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 390 | 40 (+11.43%) | 8 : 1 | 72,300 | 88,500 | -16,200 | 91,620 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,880 | -70 (-3.59%) | 5 : 1 | 59,100 | 54,500 | 4,600 | 63,900 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 460 | -120 (-20.69%) | 4 : 1 | 27,950 | 31,500 | -3,550 | 33,340 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 4,010 | 70 (+1.78%) | 4 : 1 | 48,200 | 34,000 | 14,200 | 50,040 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 120 | 30 (+33.33%) | 5 : 1 | 40,900 | 60,500 | -19,600 | 61,100 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 570 | -30 (-5%) | 2 : 1 | 18,550 | 21,000 | -1,466 | 21,103 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 200 | -10 (-4.76%) | 4 : 1 | 23,200 | 29,500 | -6,300 | 30,300 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |