Chứng quyền VRE-HSC-MET12 (HOSE: CVRE2221)
CW VRE-HSC-MET12
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,570
Thấp nhất NY10
KLGD3,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,100
Giá thực hiện32,500
Hòa vốn **32,540
S-X *-9,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 70 | 10 (+16.67%) | 171,600 | -2,250 | 25,210 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | -8,583 | 32,333 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2313 | 210 | 20 (+10.53%) | 500 | -6,750 | 30,340 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 210 | (0.00%) | 48,400 | -7,250 | 31,680 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 200 | (0.00%) | -8,249 | 31,799 | KIS | 9 tháng | |
CVRE2319 | 220 | (0.00%) | -9,027 | 32,657 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2320 | 920 | 10 (+1.10%) | 100 | -9,583 | 34,173 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 730 | -120 (-14.12%) | 300 | -1,250 | 26,190 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 270 | -20 (-6.90%) | 125,900 | -2,050 | 25,610 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,110 | 40 (+0.66%) | 90,600 | 130,900 | 46,388 | 132,842 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,590 | -70 (-4.22%) | 44,600 | 30,350 | 1,350 | 32,180 | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,000 | 20 (+1.01%) | 3,700 | 22,700 | 3,200 | 23,500 | 12 tháng |
CMSN2311 | 360 | -20 (-5.26%) | 1,200 | 71,500 | -17,000 | 91,380 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,690 | -180 (-9.63%) | 7,100 | 58,600 | 4,100 | 62,950 | 12 tháng |
CSTB2325 | 430 | (0.00%) | 1,800 | 27,800 | -3,700 | 33,220 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,830 | -230 (-5.67%) | 11,700 | 48,300 | 14,300 | 49,320 | 12 tháng |
CVHM2311 | 180 | 50 (+38.46%) | 600 | 40,850 | -19,650 | 61,400 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 300 | 18,700 | -1,316 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 210 | 20 (+10.53%) | 500 | 22,750 | -6,750 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 32,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |