Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CVRE2113)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.13

Ngừng giao dịch

10

(%)
28/04/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,650

Thấp nhất NY10

KLGD585,900

NN mua11,540

NN bán150

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,850

Giá thực hiện34,999

Hòa vốn **35,039

S-X *-5,149

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303130-30 (-18.75%)21,900-2,50025,390ACBS12 tháng
CVRE230810040 (+66.67%)5,000-8,83331,833KIS12 tháng
CVRE231210 (0.00%)300-5,00027,540HCM9 tháng
CVRE2313240-20 (-7.69%)1,300-7,00030,460HCM12 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)123,900-7,50031,680SSI12 tháng
CVRE231710 (0.00%)128,600-7,49930,039KIS7 tháng
CVRE2318170 (0.00%)-8,49931,679KIS9 tháng
CVRE2319200-10 (-4.76%)152,900-9,27732,577KIS12 tháng
CVRE2320990-20 (-1.98%)210,100-9,83334,313KIS15 tháng
CVRE2322780-70 (-8.24%)19,700-1,50026,340VND8 tháng
CVRE2323220-40 (-15.38%)76,400-2,30025,460VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,550-50 (-3.13%)31,10028,20042333,97712 tháng
CHPG2316810-80 (-8.99%)72,00028,200-68832,12815 tháng
CSTB2312120-20 (-14.29%)5,10027,650-5,68333,93312 tháng
CSTB2313230-70 (-23.33%)136,40027,650-7,90536,70515 tháng
CHDB23061,380-10 (-0.72%)25,20023,4504,10924,14612 tháng
CHPG2319340-40 (-10.53%)95,00028,200-1,91131,47112 tháng
CMSN2307150 (0.00%)2,50067,400-15,59984,49912 tháng
CNVL2305590-260 (-30.59%)20014,800-2,19919,35912 tháng
CPDR23052,10010 (+0.48%)15,00026,1005,87828,62212 tháng
CPOW230650-10 (-16.67%)10,40010,750-5,24916,09912 tháng
CSTB2316110 (0.00%)27,650-8,68336,88312 tháng
CVHM23077010 (+16.67%)1,40040,400-22,26663,22612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)43,750-18,47264,14212 tháng
CVNM230629010 (+3.57%)50,50065,200-6,50774,45912 tháng
CVRE230810040 (+66.67%)5,00022,500-8,83331,83312 tháng
CHPG233680-40 (-33.33%)205,10028,2008928,4317 tháng
CHPG2337410-50 (-10.87%)17,60028,200-1,46631,3069 tháng
CHPG2338750-110 (-12.79%)290,10028,200-1,79932,99912 tháng
CHPG23392,700-140 (-4.93%)11,60028,200-2,02235,62215 tháng
CMBB2316430-10 (-2.27%)128,40022,2004,20122,2997 tháng
CMSN231510 (0.00%)418,80067,400-14,59982,0997 tháng
CMSN2316420-80 (-16%)57,80067,400-16,57988,17912 tháng
CMSN2317970-40 (-3.96%)291,50067,400-19,46894,62815 tháng
CMWG2315260 (0.00%)102,60055,6006,71254,0887 tháng
CPOW231317020 (+13.33%)52,70010,750-2,13813,2289 tháng
CPOW231443030 (+7.50%)408,80010,750-2,36113,97112 tháng
CPOW231565040 (+6.56%)410,70010,750-2,70614,75615 tháng
CSHB230210 (0.00%)347,50011,600-39912,0197 tháng
CSHB230352020 (+4%)66,70011,600-74513,3859 tháng
CSHB230433020 (+6.45%)16,40011,600-6613,3169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)10,60011,600-95514,20512 tháng
CSHB23061,20070 (+6.19%)388,00011,600-1,17715,17715 tháng
CSTB233010 (0.00%)149,00027,650-6,34934,0397 tháng
CSTB233190-20 (-18.18%)187,80027,650-7,34935,4499 tháng
CSTB2332270-40 (-12.90%)122,40027,650-8,23837,23812 tháng
CSTB23331,350-180 (-11.76%)33,10027,650-8,46138,81115 tháng
CTPB230410 (0.00%)115,70017,650-1,23818,9287 tháng
CTPB2305290-30 (-9.38%)62,70017,650-1,68320,4939 tháng
CTPB23061,110-120 (-9.76%)81,40017,650-2,23822,10812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)230,30040,400-10,48850,9687 tháng
CVHM231690-70 (-43.75%)86,20040,400-10,83451,9549 tháng
CVHM2317330-30 (-8.33%)537,00040,400-11,94554,98512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)40,400-13,05657,60615 tháng
CVIC2312170-10 (-5.56%)7,50043,750-8,59554,0459 tháng
CVIC2313350-30 (-7.89%)546,40043,750-9,70656,95612 tháng
CVIC23141,24010 (+0.81%)21,00043,750-10,81760,76715 tháng
CVNM23132010 (+100%)324,10065,200-17,09782,4937 tháng
CVNM2314400-20 (-4.76%)95,50065,200-19,94888,28412 tháng
CVNM23151,420-60 (-4.05%)19,00065,200-21,90892,67415 tháng
CVPB231610 (0.00%)205,90018,350-4,00722,4057 tháng
CVPB231712010 (+9.09%)100,00018,350-4,52523,3329 tháng
CVPB2318280-30 (-9.68%)101,40018,350-5,06624,48412 tháng
CVPB23191,100-140 (-11.29%)154,30018,350-5,59626,04315 tháng
CVRE231710 (0.00%)128,60022,500-7,49930,0397 tháng
CVRE2318170 (0.00%)22,500-8,49931,6799 tháng
CVRE2319200-10 (-4.76%)152,90022,500-9,27732,57712 tháng
CVRE2320990-20 (-1.98%)210,10022,500-9,83334,31315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:03/11/2021
Ngày niêm yết:24/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:26/11/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2022
Ngày đáo hạn:04/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:34,999
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.