Chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CVRE2112)
CW VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-12
1,000
Mở cửa1,030
Cao nhất1,100
Thấp nhất970
Cao nhất NY2,990
Thấp nhất NY300
KLGD1,041,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH23,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở34,000
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **34,000
S-X *2,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 140 | 10 (+7.69%) | 21,500 | -1,700 | 25,420 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 300 | (0.00%) | 4,600 | -8,033 | 32,833 | KIS | 12 tháng |
CVRE2313 | 240 | (0.00%) | 7,300 | -6,200 | 30,460 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 230 | 20 (+9.52%) | 424,200 | -6,700 | 31,840 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 100 | -7,699 | 31,639 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 250 | 40 (+19.05%) | 279,600 | -8,477 | 32,777 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,070 | 80 (+8.08%) | 13,600 | -9,033 | 34,473 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 940 | 60 (+6.82%) | 2,000 | -700 | 26,820 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 280 | -20 (-6.67%) | 134,100 | -1,500 | 25,640 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 830 | -10 (-1.19%) | 537,900 | 27,200 | 3,200 | 28,980 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,030 | -80 (-2.57%) | 295,300 | 126,500 | 26,500 | 130,300 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,670 | -60 (-1.61%) | 332,600 | 126,500 | 26,500 | 136,700 | 15 tháng |
CHPG2331 | 670 | 70 (+11.67%) | 1,156,500 | 29,000 | 1,000 | 32,020 | 12 tháng |
CHPG2332 | 700 | 80 (+12.90%) | 235,300 | 29,000 | 500 | 32,700 | 13 tháng |
CHPG2333 | 700 | 70 (+11.11%) | 230,600 | 29,000 | 33,200 | 14 tháng | |
CHPG2334 | 590 | 40 (+7.27%) | 782,600 | 29,000 | -500 | 34,220 | 15 tháng |
CMBB2314 | 940 | 50 (+5.62%) | 205,700 | 22,500 | 2,500 | 23,760 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,290 | 20 (+1.57%) | 276,600 | 22,500 | 2,500 | 25,160 | 15 tháng |
CMSN2313 | 830 | 60 (+7.79%) | 143,500 | 70,000 | -10,000 | 88,300 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,520 | -40 (-2.56%) | 504,000 | 55,400 | 5,400 | 59,120 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,200 | -10 (-0.83%) | 807,500 | 55,400 | 3,400 | 64,000 | 15 tháng |
CSTB2327 | 280 | -10 (-3.45%) | 149,800 | 27,650 | -4,350 | 33,680 | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | 20 (+4.26%) | 12,900 | 27,650 | -5,350 | 36,920 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,880 | 150 (+8.67%) | 313,500 | 48,100 | 13,100 | 50,040 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 57,400 | 40,950 | -9,050 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 900 | -10 (-1.10%) | 322,100 | 21,250 | 2,371 | 22,277 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -20 (-3.08%) | 507,600 | 21,250 | 483 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 250 | (0.00%) | 150,100 | 44,300 | -5,700 | 52,500 | 10 tháng |
CVIC2309 | 340 | 10 (+3.03%) | 251,300 | 44,300 | -7,700 | 55,400 | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | (0.00%) | 43,200 | 65,800 | -12,598 | 80,946 | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | 30 (+6.38%) | 308,600 | 65,800 | -12,598 | 83,298 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 142,200 | 18,400 | -4,476 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 114,500 | 18,400 | -4,952 | 24,782 | 15 tháng |
CVRE2315 | 230 | 20 (+9.52%) | 424,200 | 23,300 | -6,700 | 31,840 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 01/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/11/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/11/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,250 |
Giá thực hiện: | 32,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 23,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 23,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |