Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CVRE2112)

CW VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-12

Ngừng giao dịch

1,000

-50 (-4.76%)
25/02/2022 15:00

Mở cửa1,030

Cao nhất1,100

Thấp nhất970

Cao nhất NY2,990

Thấp nhất NY300

KLGD1,041,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở34,000

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **34,000

S-X *2,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE230314010 (+7.69%)21,500-1,70025,420ACBS12 tháng
CVRE2308300 (0.00%)4,600-8,03332,833KIS12 tháng
CVRE2313240 (0.00%)7,300-6,20030,460HCM12 tháng
CVRE231523020 (+9.52%)424,200-6,70031,840SSI12 tháng
CVRE2318160 (0.00%)100-7,69931,639KIS9 tháng
CVRE231925040 (+19.05%)279,600-8,47732,777KIS12 tháng
CVRE23201,07080 (+8.08%)13,600-9,03334,473KIS15 tháng
CVRE232294060 (+6.82%)2,000-70026,820VND8 tháng
CVRE2323280-20 (-6.67%)134,100-1,50025,640VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305830-10 (-1.19%)537,90027,2003,20028,98012 tháng
CFPT23133,030-80 (-2.57%)295,300126,50026,500130,30010 tháng
CFPT23143,670-60 (-1.61%)332,600126,50026,500136,70015 tháng
CHPG233167070 (+11.67%)1,156,50029,0001,00032,02012 tháng
CHPG233270080 (+12.90%)235,30029,00050032,70013 tháng
CHPG233370070 (+11.11%)230,60029,00033,20014 tháng
CHPG233459040 (+7.27%)782,60029,000-50034,22015 tháng
CMBB231494050 (+5.62%)205,70022,5002,50023,76010 tháng
CMBB23151,29020 (+1.57%)276,60022,5002,50025,16015 tháng
CMSN231383060 (+7.79%)143,50070,000-10,00088,30012 tháng
CMWG23131,520-40 (-2.56%)504,00055,4005,40059,12010 tháng
CMWG23141,200-10 (-0.83%)807,50055,4003,40064,00015 tháng
CSTB2327280-10 (-3.45%)149,80027,650-4,35033,68010 tháng
CSTB232849020 (+4.26%)12,90027,650-5,35036,92015 tháng
CTCB23101,880150 (+8.67%)313,50048,10013,10050,04012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)57,40040,950-9,05053,20012 tháng
CVIB2304900-10 (-1.10%)322,10021,2502,37122,27710 tháng
CVIB2305630-20 (-3.08%)507,60021,25048324,33515 tháng
CVIC2308250 (0.00%)150,10044,300-5,70052,50010 tháng
CVIC230934010 (+3.03%)251,30044,300-7,70055,40012 tháng
CVNM2310260 (0.00%)43,20065,800-12,59880,94610 tháng
CVNM231150030 (+6.38%)308,60065,800-12,59883,29815 tháng
CVPB231417010 (+6.25%)142,20018,400-4,47623,52410 tháng
CVPB2315250-10 (-3.85%)114,50018,400-4,95224,78215 tháng
CVRE231523020 (+9.52%)424,20023,300-6,70031,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:01/11/2021
Ngày niêm yết:22/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/11/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/02/2022
Ngày đáo hạn:01/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,250
Giá thực hiện:32,000
Khối lượng Niêm yết:23,000,000
Khối lượng lưu hành:23,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.