Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VRE.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CVRE2111)

CW.VRE.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

180

-120 (-40%)
24/01/2022 15:00

Mở cửa310

Cao nhất390

Thấp nhất180

Cao nhất NY1,610

Thấp nhất NY180

KLGD629,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở31,000

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **32,720

S-X *-1,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303130-30 (-18.75%)246,700-2,25025,390ACBS12 tháng
CVRE2308300240 (+400%)5,100-8,58332,833KIS12 tháng
CVRE2313240-20 (-7.69%)1,300-6,75030,460HCM12 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)132,200-7,25031,680SSI12 tháng
CVRE2318160-10 (-5.88%)600-8,24931,639KIS9 tháng
CVRE2319210 (0.00%)292,100-9,02732,617KIS12 tháng
CVRE2320990-20 (-1.98%)429,900-9,58334,313KIS15 tháng
CVRE232288030 (+3.53%)33,100-1,25026,640VND8 tháng
CVRE232330040 (+15.38%)103,800-2,05025,700VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2322960-80 (-7.69%)152,00028,350-1,65031,92012 tháng
CPOW230910-10 (-50%)273,80011,100-3,40014,52010 tháng
CSTB231830-50 (-62.50%)137,20027,600-4,40032,12010 tháng
CACB23061,83040 (+2.23%)328,80027,0005,00027,4908 tháng
CACB2307590 (0.00%)189,10027,0002,00028,5409 tháng
CFPT23164,510280 (+6.62%)149,000127,30045,300127,1008 tháng
CFPT23172,050120 (+6.22%)337,800127,30026,300131,75012 tháng
CHPG2341740-70 (-8.64%)190,40028,350-1,65031,4808 tháng
CHPG2342760-20 (-2.56%)39,20028,3504,35031,60012 tháng
CMBB2317690-10 (-1.43%)553,10022,4002,40023,4509 tháng
CMBB23181,450-10 (-0.68%)9,60022,4004,40023,80010 tháng
CMWG23182,430130 (+5.65%)368,60055,60013,60056,5808 tháng
CSTB233650-40 (-44.44%)183,90027,600-3,40031,2506 tháng
CSTB23371,09030 (+2.83%)2,40027,60060034,63012 tháng
CVIB23071,03060 (+6.19%)118,80021,4001,57723,7129 tháng
CVPB232146010 (+2.22%)11,80018,30030021,2209 tháng
CVPB2322470-10 (-2.08%)124,90018,300-1,70021,88010 tháng
CVRE232288030 (+3.53%)33,10022,750-1,25026,6408 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:15/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:19/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:24/01/2022
Ngày đáo hạn:26/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:32,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.