Chứng quyền CVRE01MBS21CE (HOSE: CVRE2104)
CW CVRE01MBS21CE
40
Mở cửa20
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY5,300
Thấp nhất NY20
KLGD683,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,000
Giá thực hiện34,300
Hòa vốn **34,380
S-X *-6,300
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 140 | 10 (+7.69%) | 3 : 1 | 25,000 | -1,600 | 25,420 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 220 | -80 (-26.67%) | 5 : 1 | 31,333 | -7,933 | 32,433 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2313 | 250 | 10 (+4.17%) | 4 : 1 | 29,500 | -6,100 | 30,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 230 | 20 (+9.52%) | 8 : 1 | 30,000 | -6,600 | 31,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,999 | -7,599 | 31,639 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 260 | 50 (+23.81%) | 4 : 1 | 31,777 | -8,377 | 32,817 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 1,120 | 130 (+13.13%) | 2 : 1 | 32,333 | -8,933 | 34,573 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2322 | 890 | 10 (+1.14%) | 3 : 1 | 24,000 | -600 | 26,670 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 310 | 10 (+3.33%) | 3 : 1 | 24,800 | -1,400 | 25,730 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |