Chứng quyền VRE-HSC-MET06 (HOSE: CVRE2103)
CW VRE-HSC-MET06
40
Mở cửa50
Cao nhất70
Thấp nhất30
Cao nhất NY3,580
Thấp nhất NY20
KLGD504,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,950
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **32,160
S-X *-4,050
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 100 | -20 (-16.67%) | 78,500 | -2,050 | 25,300 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | -8,383 | 32,333 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2313 | 240 | 30 (+14.29%) | 12,200 | -6,550 | 30,460 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 220 | 10 (+4.76%) | 49,200 | -7,050 | 31,760 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 180 | 40 (+28.57%) | 100 | -8,049 | 31,719 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 230 | -10 (-4.17%) | 584,600 | -8,827 | 32,697 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 910 | -160 (-14.95%) | 95,500 | -9,383 | 34,153 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 890 | 20 (+2.30%) | 100 | -1,050 | 26,670 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 270 | -40 (-12.90%) | 41,200 | -1,850 | 25,610 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,000 | -70 (-1.15%) | 43,600 | 130,000 | 45,488 | 131,972 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,490 | -20 (-1.32%) | 1,070,900 | 30,100 | 1,100 | 31,980 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,910 | -190 (-9.05%) | 624,100 | 22,500 | 3,000 | 23,320 | 12 tháng |
CMSN2311 | 380 | 30 (+8.57%) | 54,400 | 72,100 | -16,400 | 91,540 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,780 | -170 (-8.72%) | 3,400 | 58,800 | 4,300 | 63,400 | 12 tháng |
CSTB2325 | 480 | -100 (-17.24%) | 7,000 | 28,150 | -3,350 | 33,420 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,850 | -90 (-2.28%) | 177,900 | 48,450 | 14,450 | 49,400 | 12 tháng |
CVHM2311 | 170 | 80 (+88.89%) | 68,700 | 40,750 | -19,750 | 61,350 | 12 tháng |
CVPB2312 | 580 | -20 (-3.33%) | 45,000 | 18,600 | -1,416 | 21,122 | 12 tháng |
CVRE2313 | 240 | 30 (+14.29%) | 12,200 | 22,950 | -6,550 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 32,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |