Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VRE.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CVRE2102)

CW.VRE.VND.M.CA.T.2020.01

Ngừng giao dịch

420

-20 (-4.55%)
02/07/2021 15:00

Mở cửa460

Cao nhất460

Thấp nhất400

Cao nhất NY3,420

Thấp nhất NY400

KLGD1,403,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở31,700

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **31,680

S-X *1,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303120-30 (-20%)318,900-1,65025,360ACBS12 tháng
CVRE2308200-80 (-28.57%)3,000-7,98332,333KIS12 tháng
CVRE2313210-10 (-4.55%)152,700-6,15030,340HCM12 tháng
CVRE2315210-20 (-8.70%)521,800-6,65031,680SSI12 tháng
CVRE2318140-20 (-12.50%)110,200-7,64931,559KIS9 tháng
CVRE2319240-10 (-4%)478,600-8,42732,737KIS12 tháng
CVRE23201,070-10 (-0.93%)1,229,200-8,98334,473KIS15 tháng
CVRE2322870-20 (-2.25%)94,700-65026,610VND8 tháng
CVRE2323310 (0.00%)153,200-1,45025,730VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,260110 (+9.57%)234,80030,15015032,52012 tháng
CPOW230910 (0.00%)34,30011,100-3,40014,52010 tháng
CSTB231820 (0.00%)306,90028,300-3,70032,08010 tháng
CACB23062,00010 (+0.50%)38,00027,6505,65028,0008 tháng
CACB230766010 (+1.54%)49,80027,6502,65028,9609 tháng
CFPT23164,910340 (+7.44%)373,600131,30049,300131,1008 tháng
CFPT23172,230130 (+6.19%)573,500131,30030,300134,45012 tháng
CHPG23411,150220 (+23.66%)218,70030,15015032,3008 tháng
CHPG234289070 (+8.54%)289,70030,1506,15032,90012 tháng
CMBB2317740 (0.00%)334,40022,7502,75023,7009 tháng
CMBB23181,590 (0.00%)27,30022,7504,75024,36010 tháng
CMWG23182,850180 (+6.74%)689,80059,30017,30059,1008 tháng
CSTB23364010 (+33.33%)41,90028,300-2,70031,2006 tháng
CSTB23371,040 (0.00%)11,70028,3001,30034,28012 tháng
CVIB23071,03010 (+0.98%)133,50021,7001,87723,7129 tháng
CVPB2321460 (0.00%)166,90018,80080021,2209 tháng
CVPB2322490-10 (-2%)70,90018,800-1,20021,96010 tháng
CVRE2322870-20 (-2.25%)94,70023,350-65026,6108 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/01/2021
Ngày niêm yết:05/02/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:09/02/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/07/2021
Ngày đáo hạn:06/07/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.