Chứng quyền CVRE01MBS20CE (HOSE: CVRE2015)
CW CVRE01MBS20CE
3,100
Mở cửa3,300
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,100
Cao nhất NY6,000
Thấp nhất NY2,050
KLGD166,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,200
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **33,700
S-X *4,700
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 30 | -30 (-50%) | 3 : 1 | 25,000 | -2,500 | 25,090 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,333 | -8,833 | 32,333 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2313 | 160 | -30 (-15.79%) | 4 : 1 | 29,500 | -7,000 | 30,140 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 210 | (0.00%) | 8 : 1 | 30,000 | -7,500 | 31,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2318 | 180 | -20 (-10%) | 4 : 1 | 30,999 | -8,499 | 31,719 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 210 | -10 (-4.55%) | 4 : 1 | 31,777 | -9,277 | 32,617 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 840 | -70 (-7.69%) | 2 : 1 | 32,333 | -9,833 | 34,013 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2322 | 820 | -30 (-3.53%) | 3 : 1 | 24,000 | -1,500 | 26,460 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 260 | -30 (-10.34%) | 3 : 1 | 24,800 | -2,300 | 25,580 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |