Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-09 (HOSE: CVRE2014)

CW VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-09

Ngừng giao dịch

3,760

360 (+10.59%)
28/04/2021 15:00

Mở cửa3,400

Cao nhất4,200

Thấp nhất3,400

Cao nhất NY11,430

Thấp nhất NY3,300

KLGD941,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở31,500

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **31,260

S-X *4,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303130-30 (-18.75%)246,700-2,25025,390ACBS12 tháng
CVRE2308300240 (+400%)5,100-8,58332,833KIS12 tháng
CVRE2313240-20 (-7.69%)1,300-6,75030,460HCM12 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)132,200-7,25031,680SSI12 tháng
CVRE2318160-10 (-5.88%)600-8,24931,639KIS9 tháng
CVRE2319210 (0.00%)292,100-9,02732,617KIS12 tháng
CVRE2320990-20 (-1.98%)429,900-9,58334,313KIS15 tháng
CVRE232288030 (+3.53%)33,100-1,25026,640VND8 tháng
CVRE232330040 (+15.38%)103,800-2,05025,700VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230584010 (+1.20%)246,00027,0003,00029,04012 tháng
CFPT23133,110310 (+11.07%)1,090,900127,30027,300131,10010 tháng
CFPT23143,730280 (+8.12%)970,800127,30027,300137,30015 tháng
CHPG2331600-20 (-3.23%)1,657,80028,35035031,60012 tháng
CHPG2332620-30 (-4.62%)532,70028,350-15032,22013 tháng
CHPG2333630-30 (-4.55%)1,522,60028,350-65032,78014 tháng
CHPG2334550 (0.00%)377,60028,350-1,15033,90015 tháng
CMBB2314890-10 (-1.11%)529,70022,4002,40023,56010 tháng
CMBB23151,270 (0.00%)686,50022,4002,40025,08015 tháng
CMSN2313770-20 (-2.53%)64,40068,000-12,00087,70012 tháng
CMWG23131,560100 (+6.85%)609,00055,6005,60059,36010 tháng
CMWG23141,21070 (+6.14%)585,70055,6003,60064,10015 tháng
CSTB2327290-40 (-12.12%)24,60027,600-4,40033,74010 tháng
CSTB2328470-30 (-6%)76,10027,600-5,40036,76015 tháng
CTCB23101,730-10 (-0.57%)848,50046,85011,85048,84012 tháng
CVHM231332020 (+6.67%)346,90041,150-8,85053,20012 tháng
CVIB230491040 (+4.60%)286,30021,4002,52122,31510 tháng
CVIB230565020 (+3.17%)825,00021,40063324,44815 tháng
CVIC230825010 (+4.17%)199,70044,400-5,60052,50010 tháng
CVIC230933010 (+3.13%)135,60044,400-7,60055,30012 tháng
CVNM2310260 (0.00%)27,70065,400-12,99880,94610 tháng
CVNM2311470-20 (-4.08%)1,558,20065,400-12,99883,00415 tháng
CVPB2314160-20 (-11.11%)99,10018,300-4,57623,48610 tháng
CVPB2315260 (0.00%)140,00018,300-5,05224,83915 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)132,20022,750-7,25031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:04/12/2020
Ngày niêm yết:18/12/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:22/12/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:30/04/2021
Ngày đáo hạn:04/05/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:4,600
Giá thực hiện:27,500
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.