Chứng quyền VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-09 (HOSE: CVRE2014)
CW VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-09
3,760
Mở cửa3,400
Cao nhất4,200
Thấp nhất3,400
Cao nhất NY11,430
Thấp nhất NY3,300
KLGD941,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,500
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **31,260
S-X *4,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 130 | -30 (-18.75%) | 246,700 | -2,250 | 25,390 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 300 | 240 (+400%) | 5,100 | -8,583 | 32,833 | KIS | 12 tháng |
CVRE2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 1,300 | -6,750 | 30,460 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 132,200 | -7,250 | 31,680 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 160 | -10 (-5.88%) | 600 | -8,249 | 31,639 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 210 | (0.00%) | 292,100 | -9,027 | 32,617 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 990 | -20 (-1.98%) | 429,900 | -9,583 | 34,313 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 880 | 30 (+3.53%) | 33,100 | -1,250 | 26,640 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 300 | 40 (+15.38%) | 103,800 | -2,050 | 25,700 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 840 | 10 (+1.20%) | 246,000 | 27,000 | 3,000 | 29,040 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,110 | 310 (+11.07%) | 1,090,900 | 127,300 | 27,300 | 131,100 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,730 | 280 (+8.12%) | 970,800 | 127,300 | 27,300 | 137,300 | 15 tháng |
CHPG2331 | 600 | -20 (-3.23%) | 1,657,800 | 28,350 | 350 | 31,600 | 12 tháng |
CHPG2332 | 620 | -30 (-4.62%) | 532,700 | 28,350 | -150 | 32,220 | 13 tháng |
CHPG2333 | 630 | -30 (-4.55%) | 1,522,600 | 28,350 | -650 | 32,780 | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | (0.00%) | 377,600 | 28,350 | -1,150 | 33,900 | 15 tháng |
CMBB2314 | 890 | -10 (-1.11%) | 529,700 | 22,400 | 2,400 | 23,560 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,270 | (0.00%) | 686,500 | 22,400 | 2,400 | 25,080 | 15 tháng |
CMSN2313 | 770 | -20 (-2.53%) | 64,400 | 68,000 | -12,000 | 87,700 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,560 | 100 (+6.85%) | 609,000 | 55,600 | 5,600 | 59,360 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,210 | 70 (+6.14%) | 585,700 | 55,600 | 3,600 | 64,100 | 15 tháng |
CSTB2327 | 290 | -40 (-12.12%) | 24,600 | 27,600 | -4,400 | 33,740 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | -30 (-6%) | 76,100 | 27,600 | -5,400 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,730 | -10 (-0.57%) | 848,500 | 46,850 | 11,850 | 48,840 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | 20 (+6.67%) | 346,900 | 41,150 | -8,850 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 910 | 40 (+4.60%) | 286,300 | 21,400 | 2,521 | 22,315 | 10 tháng |
CVIB2305 | 650 | 20 (+3.17%) | 825,000 | 21,400 | 633 | 24,448 | 15 tháng |
CVIC2308 | 250 | 10 (+4.17%) | 199,700 | 44,400 | -5,600 | 52,500 | 10 tháng |
CVIC2309 | 330 | 10 (+3.13%) | 135,600 | 44,400 | -7,600 | 55,300 | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | (0.00%) | 27,700 | 65,400 | -12,998 | 80,946 | 10 tháng |
CVNM2311 | 470 | -20 (-4.08%) | 1,558,200 | 65,400 | -12,998 | 83,004 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | -20 (-11.11%) | 99,100 | 18,300 | -4,576 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 140,000 | 18,300 | -5,052 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 132,200 | 22,750 | -7,250 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 04/12/2020 |
Ngày niêm yết: | 18/12/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 4,600 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |