Chứng quyền VRE-HSC-MET03 (HOSE: CVRE2006)
CW VRE-HSC-MET03
1,170
Mở cửa1,190
Cao nhất1,250
Thấp nhất1,140
Cao nhất NY1,680
Thấp nhất NY960
KLGD73,530
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,000
Giá thực hiện23,000
Hòa vốn **27,680
S-X *4,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 120 | (0.00%) | -1,650 | 25,360 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | -7,983 | 32,333 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2313 | 210 | (0.00%) | -6,150 | 30,340 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2315 | 210 | (0.00%) | -6,650 | 31,680 | SSI | 12 tháng | |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | -7,649 | 31,559 | KIS | 9 tháng | |
CVRE2319 | 240 | (0.00%) | -8,427 | 32,737 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2320 | 1,070 | (0.00%) | -8,983 | 34,473 | KIS | 15 tháng | |
CVRE2322 | 870 | (0.00%) | -650 | 26,610 | VND | 8 tháng | |
CVRE2323 | 310 | (0.00%) | -1,450 | 25,730 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | (0.00%) | 131,300 | 46,788 | 132,526 | 12 tháng | |
CHPG2329 | 1,510 | (0.00%) | 30,150 | 1,150 | 32,020 | 12 tháng | |
CMBB2312 | 2,100 | (0.00%) | 22,750 | 3,250 | 23,700 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 71,200 | -17,300 | 91,300 | 12 tháng | |
CMWG2310 | 1,950 | (0.00%) | 59,300 | 4,800 | 64,250 | 12 tháng | |
CSTB2325 | 580 | (0.00%) | 28,300 | -3,200 | 33,820 | 12 tháng | |
CTCB2307 | 3,940 | (0.00%) | 47,900 | 13,900 | 49,760 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 90 | (0.00%) | 41,050 | -19,450 | 60,950 | 12 tháng | |
CVPB2312 | 600 | (0.00%) | 18,800 | -2,200 | 22,200 | 12 tháng | |
CVRE2313 | 210 | (0.00%) | 23,350 | -6,150 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 29/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 23,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |