Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE-HSC-MET01 (HOSE: CVRE1902)

CW VRE-HSC-MET01

Ngừng giao dịch

10

(%)
06/04/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,880

Thấp nhất NY10

KLGD1,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,850

Giá thực hiện32,500

Hòa vốn **32,540

S-X *-11,650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303130-30 (-18.75%)246,700-2,25025,390ACBS12 tháng
CVRE2308300240 (+400%)5,100-8,58332,833KIS12 tháng
CVRE2313240-20 (-7.69%)1,300-6,75030,460HCM12 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)132,200-7,25031,680SSI12 tháng
CVRE2318160-10 (-5.88%)600-8,24931,639KIS9 tháng
CVRE2319210 (0.00%)292,100-9,02732,617KIS12 tháng
CVRE2320990-20 (-1.98%)429,900-9,58334,313KIS15 tháng
CVRE232288030 (+3.53%)33,100-1,25026,640VND8 tháng
CVRE232330040 (+15.38%)103,800-2,05025,700VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23105,750490 (+9.32%)28,400127,30042,788129,99512 tháng
CHPG23291,000-10 (-0.99%)555,50028,350-65031,00012 tháng
CMBB23121,940100 (+5.43%)45,50022,4002,90023,38012 tháng
CMSN231133010 (+3.13%)35,80068,000-20,50091,14012 tháng
CMWG23101,400140 (+11.11%)327,20055,6001,10061,50012 tháng
CSTB2325430-120 (-21.82%)133,20027,600-3,90033,22012 tháng
CTCB23073,510-400 (-10.23%)28,30046,85012,85048,04012 tháng
CVHM2311190 (0.00%)8,50041,150-19,35061,45012 tháng
CVPB2312570-10 (-1.72%)475,30018,300-1,71621,10312 tháng
CVRE2313240-20 (-7.69%)1,30022,750-6,75030,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/10/2019
Ngày niêm yết:23/10/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:25/10/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:06/04/2020
Ngày đáo hạn:08/04/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:32,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.