Chứng quyền VPB-HSC-MET13 (HOSE: CVPB2311)
CW VPB-HSC-MET13
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,520
Thấp nhất NY20
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn3
Giá CK cơ sở18,300
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **19,578
S-X *-1,240
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 20 | (0.00%) | |
26/04/2024 | 20 | -160 (-88.89%) | 54,300 |
25/04/2024 | 180 | (0.00%) | |
24/04/2024 | 180 | 80 (+80%) | 28,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 570 | (0.00%) | -1,616 | 21,103 | HCM | 12 tháng | |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | -4,476 | 23,486 | SSI | 10 tháng | |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | -4,952 | 24,839 | SSI | 15 tháng | |
CVPB2317 | 120 | (0.00%) | -4,475 | 23,332 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | -5,016 | 24,560 | KIS | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,170 | (0.00%) | -5,546 | 26,177 | KIS | 15 tháng | |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 400 | 21,220 | VND | 9 tháng | |
CVPB2322 | 470 | (0.00%) | -1,600 | 21,880 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,750 | (0.00%) | 129,000 | 44,488 | 129,995 | 12 tháng | |
CHPG2329 | 1,000 | (0.00%) | 28,050 | -950 | 31,000 | 12 tháng | |
CMBB2312 | 1,940 | (0.00%) | 22,500 | 3,000 | 23,380 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 330 | (0.00%) | 68,500 | -20,000 | 91,140 | 12 tháng | |
CMWG2310 | 1,400 | (0.00%) | 55,700 | 1,200 | 61,500 | 12 tháng | |
CSTB2325 | 430 | (0.00%) | 27,900 | -3,600 | 33,220 | 12 tháng | |
CTCB2307 | 3,510 | (0.00%) | 47,000 | 13,000 | 48,040 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 41,500 | -19,000 | 61,450 | 12 tháng | |
CVPB2312 | 570 | (0.00%) | 18,400 | -1,616 | 21,103 | 12 tháng | |
CVRE2313 | 240 | (0.00%) | 22,750 | -6,750 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9063 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,540 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |