Chứng quyền VPB-HSC-MET 07 (HOSE: CVPB2108)
CW VPB-HSC-MET 07
800
Mở cửa450
Cao nhất800
Thấp nhất440
Cao nhất NY2,930
Thấp nhất NY110
KLGD2,003,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,450
Giá thực hiện64,500
Hòa vốn **38,031
S-X *1,640
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 35,300 | -1,666 | 21,160 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 147,200 | -4,526 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 115,400 | -5,002 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 120 | (0.00%) | 50,700 | -4,525 | 23,332 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 290 | -10 (-3.33%) | 1,000 | -5,066 | 24,522 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,110 | -60 (-5.13%) | 62,100 | -5,596 | 26,062 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 17,800 | 350 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | 10 (+2.13%) | 1,200 | -1,650 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,510 | -240 (-4.17%) | 27,400 | 126,200 | 41,688 | 128,096 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,150 | 150 (+15%) | 1,027,300 | 28,850 | -150 | 31,300 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,830 | -110 (-5.67%) | 322,200 | 22,450 | 2,950 | 23,160 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | 20 (+6.06%) | 133,300 | 69,900 | -18,600 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,400 | (0.00%) | 6,100 | 56,100 | 1,600 | 61,500 | 12 tháng |
CSTB2325 | 490 | 60 (+13.95%) | 9,200 | 27,600 | -3,900 | 33,460 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,750 | 240 (+6.84%) | 34,900 | 47,900 | 13,900 | 49,000 | 12 tháng |
CVHM2311 | 180 | -10 (-5.26%) | 41,600 | 40,950 | -19,550 | 61,400 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 35,300 | 18,350 | -1,666 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 240 | (0.00%) | 7,300 | 23,300 | -6,200 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 01/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.7760 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 64,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 35,810 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |